Hiển thị 1–24 của 156 kết quả

Tìm sản phẩm chính xác

Thương hiệu

Công suất

Điện áp ra

Điện áp vào

Biến tần INVT là dòng sản phẩm chủ lực của Tập đoàn INVT – thương hiệu công nghệ cao đến từ Thâm Quyến (Trung Quốc), hiện có mặt tại hơn 60 quốc gia. Tại Việt Nam, INVT được ưa chuộng nhờ giá thành cạnh tranh – chất lượng ổn định – đa dạng dải công suất – luôn sẵn hàng.

Từ tải nhẹ như bơm, quạt, đến tải trung bình – nặng như băng tải, máy nén, cẩu trục, INVT đều có dòng sản phẩm phù hợp. Đặc biệt, GD20GD200A là hai dòng đa năng được sử dụng rất rộng rãi trong công nghiệp Việt Nam.

Các dòng biến tần INVT phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách đầy đủ và mới nhất các dòng biến tần INVT hạ thế:

  • INVT GD10 – Dòng mini, giá rẻ, cho tải nhẹ
  • INVT GD20 – Đa năng, vector vòng hở, phổ thông nhất
  • INVT GD27 – Biến tần thông minh, nhỏ gọn
  • INVT GD200A – Đa năng thế hệ mới, tải nặng
  • INVT GD270 – Chuyên dụng cho HVAC (bơm – quạt)
  • INVT GD300 – Cao cấp, vector vòng hở mạnh mẽ
  • INVT GD35 – Cao cấp, vector vòng kín cho các tải yêu cầu mô-men lớn
  • INVT GD350 – Dòng cao cấp thế hệ mới, hiệu suất vượt trội
  • Biến tần năng lượng mặt trời INVT (Solar Inverter – nếu bạn muốn có thể tách thành một danh mục riêng)

Giới thiệu chi tiết từng dòng biến tần INVT

1. Biến tần INVT GD10 – Giá tốt cho tải nhẹ

Dải công suất nhỏ, thiết kế tối giản, phù hợp cho:

  • Máy bơm nhỏ

  • Quạt dân dụng – công nghiệp mini

  • Băng tải cỡ nhỏ

  • Ứng dụng không yêu cầu mô-men lớn

Điểm mạnh: giá rẻ, dễ dùng, lắp nhanh.

2. Biến tần INVT GD20 – Đa năng, được dùng nhiều nhất

Đặc điểm: Biến tần INVT đa năng GD20 là dòng biến tần điều khiển vector vòng hở. GD20 sử dụng công nghệ hiện đại với khả năng điểu khiển vượt trội, lắp đặt được trên DIN RAIL hoặc trên bảng tủ, kích thước nhỏ hơn. GD20 là biến tần hiệu suất cao cho các ứng dụng công suất nhỏ.

Ứng dụng: Biến tần INVT GD20 được ứng dụng rộng rãi cho các ứng dụng tải nhẹ và tải trung bình như máy đóng gói, máy dán nhãn, máy đóng chai, băng tải cỡ nhỏ, máy rang cà phê, máy chế biến thực phẩm, nông sản, quạt thông gió, bơm…

Dải công suất:

1P 220V → 3P 220V (0.4–4kW),
3P 220V (0.4–7.5kW),
3P 380V (0.75–110kW).

3. Biến tần INVT GD27 – Dòng thông minh thế hệ mới

Đặc điểm: Biến tần GD27 là một biến tần thông minh được thiết kế với cấu trúc nhỏ gọn, dễ sử dụng, hiệu suất tuyệt vời và chức năng phong phú. GD27 hỗ trợ nhiều chức năng cài đặt trên bàn phím, cài đặt analog, cài đặt đa cấp tốc độ, cài đặt Simple PLC, cài đặt PID, cài đặt giao tiếp MODBUS.

Ứng dụng: Biến tần INVT GD27 được sử dụng cho các ứng dụng công suất nhỏ từ 0.4kW tới 7.5kW tải nhẹ và trung bình như trong các lĩnh vực chế biến gỗ, dệt may, thực phẩm, in ấn, đóng gói, nhựa, HVAC, thiết bị hậu cần và các ngành công nghiệp khác.

Tính năng nổi bật:

  • Simple PLC

  • PID

  • Modbus

  • Cài đặt đa cấp tốc độ

  • Điều khiển mượt, ít lỗi

Phù hợp cho: dệt may, chế biến gỗ, thiết bị hậu cần, máy đóng gói nhỏ.

4. Biến tần INVT GD200A – Đa năng tải nặng

GD200A là thế hệ cao cấp hơn GD20, có hai chế độ:

  • Mode G (tải nặng) – máy nén, máy ép, cẩu trục

  • Mode P (tải nhẹ) – bơm, quạt, máy thổi

Đặc điểm: Biến tần INVT đa năng thế hệ mới GD200A được điều khiển bằng DSP 32 bit của Texas Instruments, tốc độ xử lý cao cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển hiện đại, tối ưu, đem lại tính năng hoạt động vượt trội. Đa chức năng, vận hành dễ dàng.

Ứng dụng:  Biến tần INVT GD200A được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc tự động hóa: Máy kéo thép, cẩu trục, máy thổi, bơm, quạt, máy nghiền, máy cán, kéo, xeo giấy, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộn, hoàn tất vải, thực phẩm, thủy sản, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, nâng hạ, tiết kiệm năng lượng cho máy nén khí, bơm và quạt,…

Biến tần INVT GD200A có 2 chế độ hoạt động:

1-Chế độ hoạt động cho các ứng dụng tải nặng mode G (mặc định)

2-Chế độ hoạt động cho các ứng dụng tải nhẹ mode P.

Mẫu Biến tần INVT GD200A
Mẫu Biến tần INVT GD200A

5. Biến tần INVT GD270 – Chuyên dụng HVAC

Được thiết kế riêng cho:

  • Hệ thống bơm áp

  • Hệ thống cấp – hồi gió

  • Chiller, AHU, Cooling Tower

Tính năng:

  • Tối ưu điều khiển PID

  • Tiết kiệm điện năng

  • Tích hợp nhiều tính năng bảo vệ dành riêng cho bơm – quạt

  • Dải công suất siêu rộng: 1.5 – 500kW

6. Biến tần INVT GD300 – Vector vòng hở cao cấp

Dòng cao cấp dành cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao – độ ổn định lớn.

Điểm mạnh:

  • Moment mạnh ở tốc độ thấp

  • Vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt

  • Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông

Ứng dụng: máy cán, máy xeo giấy, máy kéo thép, sản xuất cao su, hóa chất…

7. Biến tần INVT GD35 – Vector vòng kín cho tải yêu cầu cao

Dùng cho hệ thống cần độ chính xác tốc độ – lực kéo cực cao, thường đi kèm encoder.

Ứng dụng:

  • Máy cuộn/nhả cuộn

  • Máy CNC

  • Máy đùn, máy dệt tốc độ cao

  • Ứng dụng đồng bộ nhiều trục

8. Biến tần INVT GD350 – Cao cấp thế hệ mới

Đây là bản nâng cấp mạnh nhất trong dòng cao cấp của INVT.

Ưu điểm:

  • Chip xử lý tốc độ cao

  • Điều khiển vector vòng hở/vòng kín hiện đại

  • Tối ưu năng lượng

  • Đa dạng giao tiếp truyền thông

Ứng dụng: dây chuyền hiện đại, máy móc yêu cầu ổn định và độ chính xác cao.

Vì sao nên chọn biến tần INVT?

  • Giá cạnh tranh – rẻ hơn các thương hiệu Nhật – Âu

  • Dễ cài đặt – dễ vận hành

  • Luôn sẵn hàng số lượng lớn tại Việt Nam

  • Đa dạng dòng sản phẩm từ cơ bản đến cao cấp

  • Ứng dụng rộng khắp trong công nghiệp

  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt, linh kiện thay thế đầy đủ

Đặc biệt:
👉 Chỉ với GD20 và GD200A đã đáp ứng 80% nhu cầu thị trường.

Ứng dụng của các dòng biến tần INVT

Tiêu Chí Chi Tiết Dòng Biến Tần INVT Đề Xuất Ghi Chú Quan Trọng
1. Loại Tải Tải Nhẹ: Bơm, quạt, máy khuấy nhỏ GD10, GD20, GD270 Dễ chọn, công suất bằng hoặc lớn hơn công suất động cơ.
Tải Trung Bình: Băng tải, máy đóng gói, máy cắt, máy cấp liệu GD20, GD200A Cần xem xét kỹ yêu cầu về điều khiển.
Tải Nặng: Máy nén, máy nghiền, cẩu trục, máy ép, máy đùn GD200A, GD300, GD35, GD350 Nên chọn dư 1 cấp công suất. Nếu không rõ, cần đo dòng thực tế.
2. Nguồn Cấp 1 Pha 220V → 3 Pha 220V (Nhà xưởng nhỏ, máy dân dụng) GD10, GD20 Lưu ý: Chọn sai điện áp đầu vào là không chạy.
3 Pha 380V (Nhà máy, xưởng sản xuất) GD20, GD200A, GD270, GD300, GD35
3. Công Suất Công suất biến tần $\ge$ Công suất động cơ Công suất $\ge$ Công suất động cơ Tải nặng nên chọn dư 1 cấp. (Ví dụ: Động cơ 5.5kW Tải nặng → Chọn 7.5kW)
4. Chức Năng Cần Có Cần điều khiển PID (Điều áp, lưu lượng, nhiệt độ) GD20, GD27, GD270, GD200A
Cần điều khiển Vector vòng hở mạnh (Điều khiển mô-men, tốc độ chính xác) GD20, GD200A
Cần điều khiển Vòng kín, Encoder (Độ chính xác cao tuyệt đối) GD35, GD350
Chuyên bơm – quạt HVAC (Tiết kiệm năng lượng, chức năng bảo vệ bơm) GD270
Máy nén, tải xung kích (Khả năng chịu tải tức thời cao) GD200A, GD300
5. Môi Trường Làm Việc Nhiệt độ cao, bụi, rung động (Độ bền cao) GD200A, GD300 Lắp đặt đúng môi trường giúp biến tần bền và ít báo lỗi.
Không gian tủ hẹp (Kích thước nhỏ gọn) GD20, GD27

Bảng giá biến tần INVT chính hãng mới 2025

Bảng giá INVT - Trang tính1 (1)

>>>>>> BẢNG GIÁ BIẾN TẦN INVT – TRUNG QUỐC – GAC

Hướng dẫn cài đặt Biến tần INVT cơ bản nhất

Dù sử dụng dòng GD20 hay GD200A, quy trình cài đặt cơ bản thường tuân theo các bước sau. Đây là hướng dẫn nhanh giúp bạn chạy thử máy (Test run):

Bước 1: Đấu nối động lực

  • Nguồn vào: Đấu vào 3 chân R – S – T (đối với điện 3 pha) hoặc L – N (đối với điện 1 pha).

  • Nguồn ra động cơ: Đấu vào 3 chân U – V – W.

  • Lưu ý: Tuyệt đối không đấu nhầm nguồn vào chân U-V-W sẽ gây nổ biến tần.

Bước 2: Cài đặt lệnh chạy và tần số

Các nhóm thông số quan trọng cần lưu ý (Ví dụ trên dòng GD20):

  • P00.01: Chọn lệnh chạy (0: Keypad/Bàn phím, 1: Terminal/Công tắc ngoài).

  • P00.06: Chọn nguồn đặt tần số (0: Phím lên xuống, 1: Biến trở trên mặt máy, 2: Analog ngoài AI1…).

  • P00.11: Thời gian tăng tốc (ACC).

  • P00.12: Thời gian giảm tốc (DEC).

Dù sử dụng dòng GD20 hay GD200A, quy trình cài đặt cơ bản thường tuân theo các bước sau. Đây là hướng dẫn nhanh giúp bạn chạy thử máy (Test run):

Bước 1: Đấu nối động lực

  • Nguồn vào: Đấu vào 3 chân R – S – T (đối với điện 3 pha) hoặc L – N (đối với điện 1 pha).

  • Nguồn ra động cơ: Đấu vào 3 chân U – V – W.

  • Lưu ý: Tuyệt đối không đấu nhầm nguồn vào chân U-V-W sẽ gây nổ biến tần.

Bước 2: Cài đặt lệnh chạy và tần số

Các nhóm thông số quan trọng cần lưu ý (Ví dụ trên dòng GD20):

  • P00.01: Chọn lệnh chạy (0: Keypad/Bàn phím, 1: Terminal/Công tắc ngoài).

  • P00.06: Chọn nguồn đặt tần số (0: Phím lên xuống, 1: Biến trở trên mặt máy, 2: Analog ngoài AI1…).

  • P00.11: Thời gian tăng tốc (ACC).

  • P00.12: Thời gian giảm tốc (DEC).

Bảng mã lỗi Biến tần INVT thường gặp & Cách khắc phục

Việc biến tần báo lỗi trong quá trình vận hành là điều khó tránh khỏi. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh các mã lỗi phổ biến của INVT để bạn có phương án xử lý kịp thời:

Mã lỗi Tên lỗi Nguyên nhân & Cách khắc phục
OUT1/2/3 Lỗi IGBT pha U/V/W Lỗi phần cứng công suất hoặc chạm đất đầu ra. Kiểm tra cách điện motor, dây dẫn.
OV1/2/3 Lỗi quá áp (Over Voltage) Điện áp nguồn quá cao hoặc thời gian giảm tốc quá ngắn. Cần lắp thêm điện trở xả hoặc tăng thời gian giảm tốc.
OC1/2/3 Lỗi quá dòng (Over Current) Motor bị kẹt, tải quá nặng hoặc chập pha đầu ra. Kiểm tra tải và motor.
UV Lỗi thấp áp (Under Voltage) Nguồn điện đầu vào bị sụt áp, mất pha đầu vào hoặc lỏng dây nguồn.
SPI Lỗi mất pha đầu vào Kiểm tra lại nguồn điện lưới 3 pha cấp vào biến tần.
SPO Lỗi mất pha đầu ra Dây motor bị đứt hoặc motor bị hỏng cuộn dây.
OL1 Quá tải động cơ Motor đang chịu tải quá nặng trong thời gian dài. Giảm tải hoặc kiểm tra công suất motor.

Mua biến tần INVT chính hãng tại Tự Động Hóa Toàn Cầu

Tự Động Hóa Toàn Cầu cung cấp đầy đủ các dòng INVT GD10 – GD20 – GD27 – GD200A – GD270 – GD300 – GD35 – GD350, cam kết:

✔ Hàng chính hãng 100%
✔ Bảo hành đầy đủ
✔ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
✔ Giá tốt cho dự án & đại lý
✔ Giao nhanh toàn quốc

Giải pháp tối ưu chi phí & Hiệu quả cao: Biến tần Kaman

Biến tần INVT là một thương hiệu đã quá quen thuộc tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên việc tìm kiếm một giải pháp “Ngon – Bổ – Rẻ” đúng nghĩa – tức là chất lượng tương đương nhưng giá thành tốt hơn và dịch vụ hậu mãi vượt trội – là ưu tiên hàng đầu của các nhà máy và đơn vị chế tạo máy.

Tại Tự Động Hóa Toàn Cầu, sau nhiều năm phân phối các dòng thiết bị tự động hóa, chúng tôi trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm chiến lược: Biến tần Kaman.

Đây là giải pháp thay thế hoàn hảo cho các dòng biến tần phổ thông với 5 lý do thuyết phục:

1. Xuất xứ từ “Gã khổng lồ” Sinovo

Biến tần Kaman không phải là hàng gia công trôi nổi. Sản phẩm được sản xuất bởi SINOVO – Tập đoàn Top 5 nhà sản xuất biến tần lớn nhất Trung Quốc. Kaman thừa hưởng nền tảng công nghệ hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng (QC) nghiêm ngặt chuẩn quốc tế, đảm bảo sự đồng bộ và ổn định cao nhất cho từng thiết bị xuất xưởng.

2. Chính sách bảo hành “Vô Địch”: 2 Năm Đổi Mới

Đây là cam kết mạnh mẽ nhất về chất lượng mà Tự Động Hóa Toàn Cầu dành cho khách hàng.

  • Các hãng khác: Thường bảo hành 12-18 tháng, và khi có lỗi thường phải chờ sửa chữa (mất 1-2 tuần).

  • Biến tần Kaman: Bảo hành 24 tháng. Đặc biệt, áp dụng chính sách ĐỔI MỚI ngay lập tức nếu có lỗi từ nhà sản xuất. Bạn không cần lo lắng việc dây chuyền phải dừng hoạt động để chờ sửa main hay linh kiện.

3. Chất lượng ổn định – Tỷ lệ lỗi cực thấp

Được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, Biến tần Kaman có khả năng chịu tải tốt, tản nhiệt hiệu quả và phần mềm điều khiển thông minh. Thực tế ghi nhận từ hàng nghìn khách hàng của Tự Động Hóa Toàn Cầu cho thấy tỷ lệ bảo hành của Kaman là cực thấp.

4. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 & Cho mượn biến tần

Chúng tôi hiểu “thời gian là vàng bạc” trong sản xuất.

  • Đội ngũ kỹ thuật của Tự Động Hóa Toàn Cầu luôn sẵn sàng hỗ trợ cài đặt, xử lý sự cố online/offline 24/7.

  • Đặc biệt: Trong trường hợp khẩn cấp hoặc chờ xử lý sự cố phức tạp, chúng tôi có chính sách cho mượn biến tần để khách hàng duy trì sản xuất, giảm thiểu tối đa thiệt hại do dừng máy.

5. Giá thành cạnh tranh nhất phân khúc

So với các thương hiệu có cùng cấu hình và tính năng trên thị trường, Biến tần Kaman có mức giá “mềm” hơn đáng kể nhờ lợi thế phân phối trực tiếp. Điều này giúp các đơn vị chế tạo máy (OEM) tối ưu chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận.

CLOSE
Đóng