Hiển thị 25–48 của 873 kết quả

Tìm sản phẩm chính xác

Thương hiệu

Công suất

Điện áp ra

Điện áp vào

Tính năng

Tổng quan về biến tần

Biến tần là gì?

Biến tần (tên tiếng Anh: Variable Frequency Drive – VFD hoặc Inverter) là thiết bị biến đổi dòng điện xoay chiều ở tần số này thành dòng điện xoay chiều ở tần số khác có thể điều chỉnh được. Biến tần được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để điều khiển tốc độ động cơ, đảo chiều quay, giảm dòng khởi động, giảm độ rung và tiết kiệm năng lượng.

Biến tần sử dụng các linh kiện bán dẫn để đóng ngắt tuần tự dòng điện đặt vào các cuộn dây của động cơ để làm sinh ra từ trường xoay làm quay động cơ. Các biến tần có thể điều chỉnh tốc độ động cơ từ chậm đến nhanh tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, giúp cho động cơ hoạt động hiệu quả hơn.

Biến tần

Nguyên lý hoạt động của biến tần

  • Nguyên lý cơ bản làm việc của bộ biến tần cũng khá đơn giản. Đầu tiên, nguồn điện xoay chiều 1 pha hay 3 pha được chỉnh lưu và lọc thành nguồn 1 chiều bằng phẳng. Công đoạn này được thực hiện bởi bộ chỉnh lưu cầu diode và tụ điện. Nhờ vậy, hệ số công suất cosphi của hệ biến tần đều có giá trị không phụ thuộc vào tải và có giá trị ít nhất 0.96. Điện áp một chiều này được biến đổi (nghịch lưu) thành điện áp xoay chiều 3 pha đối xứng. Công đoạn này hiện nay được thực hiện thông qua hệ IGBT (transistor lưỡng cực có cổng cách ly) bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Nhờ tiến bộ của công nghệ vi xử lý và công nghệ bán dẫn lực hiện nay, tần số chuyển mạch xung có thể lên tới dải tần số siêu âm nhằm giảm tiếng ồn cho động cơ và giảm tổn thất trên lõi sắt động cơ.

  • Hệ thống điện áp xoay chiều 3 pha ở đầu ra có thể thay đổi giá trị biên độ và tần số vô cấp tuỳ theo bộ điều khiển. Theo lý thuyết, giữa tần số và điện áp có một quy luật nhất định tuỳ theo chế độ điều khiển. Đối với tải có mô men không đổi, tỉ số điện áp – tần số là không đổi. Tuy vậy với tải bơm và quạt, quy luật này lại là hàm bậc 4. Điện áp là hàm bậc 4 của tần số. Điều này tạo ra đặc tính mô men là hàm bậc hai của tốc độ phù hợp với yêu cầu của tải bơm/quạt do bản thân mô men cũng lại là hàm bậc hai của điện áp.
  • Hiệu suất chuyển đổi nguồn của các bộ biến tần rất cao vì sử dụng các bộ linh kiện bán dẫn công suất được chế tạo theo công nghệ hiện đại. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ xấp xỉ bằng năng lượng yêu cầu bởi hệ thống.
  • Ngoài ra, biến tần ngày nay đã tích hợp rất nhiều kiểu điều khiển khác nhau phù hợp hầu hết các loại phụ tải khác nhau. Ngày nay biến tần có tích hợp cả bộ PID và thích hợp với nhiều chuẩn truyền thông khác nhau, rất phù hợp cho việc điều khiển và giám sát trong hệ thống SCADA.

Phân loại biến tần, cách đọc mã biến tần 

Phân loại biến tần

Có nhiều loại biến tần như: Biến tần AC, biến tần DC; biến tần 1 pha 220V, biến tần 3 pha 220V, biến tần 3 pha 380V, biến tần 3 pha 660V, biến tần trung thế… Bên cạnh các dòng biến tần đa năng, các hãng cũng sản xuất các dòng biến tần chuyên dụng: biến tần chuyên dùng cho bơm, quạt; biến tần chuyên dùng cho nâng hạ, cẩu trục; biến tần chuyên dùng cho thang máy; biến tần chuyên dùng cho hệ thống HVAC;…

Trong hệ thống năng lượng mặt trời, biến tần đảm nhiệm vai trò là thiết bị để điều chỉnh điện áp và tần số cho các thiết bị lưu trữ năng lượng hòa vào lưới điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Đây là loại biến tần được thiết kế chuyên dụng cho năng lượng mặt trời.

Cách đọc mã biến tần 

Mỗi hãng biến tần có cách đặt tên sản phẩm riêng nhưng thường tuân theo một quy tắc chung.

Ví dụ:

Biến tần Shihlin SL3 021-0.4K 0.4kW 1 Pha 220VAC

Biến tần – [Tên thương hiệu] – [Dòng sản phẩm] – [Mã sản phẩm] 

  • SL3: Tên dòng sản phẩm
  • 021: Điện áp đầu vào 1 PHA 220V
  • 0.4K: Công suất.
  • 021-0.4K: Mã sản phẩm

Hướng dẫn lựa chọn các loại biến tần

Việc lựa chọn đúng các loại biến tần không chỉ đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định mà còn giúp tối ưu chi phí đầu tư.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng bước.

Bước 1: Xác định chính xác thông số động cơ (Motor)

Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Bạn không thể chọn biến tần nếu không biết nó sẽ “lái” động cơ nào. Hãy thu thập các thông số sau từ nhãn (nameplate) của động cơ:

  • Công suất (kW hoặc HP): Thông số cơ bản để khoanh vùng lựa chọn.
  • Dòng điện định mức (Ampe): Đây là thông số quan trọng hơn công suất! Biến tần là thiết bị điện tử, giới hạn của nó là khả năng chịu dòng. Luôn đảm bảo dòng định mức của biến tần lớn hơn hoặc bằng dòng định mức của động cơ.
  • Điện áp hoạt động (V): Phải phù hợp với điện áp lưới và biến tần (ví dụ: 3 pha 380V, 3 pha 220V, 1 pha 220V).
  • Tần số định mức (Hz): Thường là 50Hz tại Việt Nam.

Lưu ý: Với các động cơ cũ hoặc hiệu suất thấp, dòng điện định mức có thể cao hơn so với động cơ mới cùng công suất. Vì vậy, luôn ưu tiên chọn biến tần theo Ampe.

Bước 2: Phân tích đặc tính của tải (Load)

Đây là bước quan trọng nhất để quyết định “loại” biến tần bạn cần. Có ba nhóm tải chính:

Tải Nhẹ (Tải Moment Biến đổi – Variable Torque – VT)

  • Đặc tính: Mô-men xoắn yêu cầu tăng lên khi tốc độ tăng (càng chạy nhanh càng nặng).
  • Ví dụ điển hình: Bơm ly tâm, quạt thông gió, máy thổi khí.
  • Loại biến tần cần chọn: Biến tần tải thường (Normal Duty / P-type). Loại này có khả năng chịu quá tải thấp (thường là 120% trong 60 giây) và có giá thành rẻ hơn.

Tải Nặng (Tải Moment Không đổi – Constant Torque – CT)

  • Đặc tính: Yêu cầu mô-men xoắn cao và gần như không đổi ở mọi dải tốc độ, kể cả khi khởi động.
  • Ví dụ điển hình: Băng tải, máy trộn, máy nén piston, máy đùn nhựa, máy cán, cầu trục.
  • Loại biến tần cần chọn: Biến tần tải nặng (Heavy Duty / G-type). Loại này có khả năng chịu quá tải cao (thường là 150% trong 60 giây, thậm chí 180% trong vài giây) để đáp ứng yêu cầu khởi động và vận hành khắc nghiệt. Chúng thường đắt hơn loại tải thường.

Tải có tính Xung/Va đập (Shock Load)

  • Đặc tính: Tải yêu cầu mô-men rất lớn trong một khoảnh khắc.
  • Ví dụ điển hình: Máy dập, máy nghiền, máy đột.
  • Loại biến tần cần chọn: Bắt buộc dùng biến tần tải nặng và thường phải chọn công suất lớn hơn một cấp so với công suất động cơ để đảm bảo đủ sức chịu đựng.

Bước 3: Xem xét môi trường lắp đặt (Environment)

Điều kiện môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của biến tần.

  • Nhiệt độ: Biến tần sinh nhiệt khi hoạt động. Cần lắp đặt trong tủ điện có không gian thông thoáng, có quạt hút để giải nhiệt. Nhiệt độ môi trường lý tưởng là dưới 40°C.
  • Bụi bẩn & Độ ẩm: Bụi kim loại và độ ẩm cao có thể gây chập cháy, hư hỏng bo mạch. Cần đảm bảo tủ điện kín và sạch sẽ.
  • Cấp bảo vệ IP: Nếu môi trường quá khắc nghiệt (nhiều bụi, ẩm, hóa chất), hãy cân nhắc chọn các loại biến tần có cấp bảo vệ cao (IP55, IP66) hoặc lắp trong tủ điện đạt chuẩn.

Bước 4: Xác định yêu cầu điều khiển và tính năng (Control)

Hãy xem xét các yêu cầu nâng cao của hệ thống:

  • Độ chính xác: Cần điều khiển tốc độ hoặc mô-men cực kỳ chính xác? Hãy chọn các dòng biến tần có chế độ Vector Control.
  • Hãm/Dừng: Ứng dụng có cần dừng nhanh hoặc tải có quán tính lớn (cầu trục hạ tải, máy ly tâm)? Bạn sẽ cần lắp thêm điện trở xả (Braking Resistor).
  • Kết nối: Cần kết nối biến tần với PLC, HMI hay hệ thống SCADA? Hãy chọn biến tần có hỗ trợ các chuẩn truyền thông cần thiết (ví dụ: Modbus RTU, Profinet, EtherNet/IP).
  • Điều khiển quy trình: Cần duy trì ổn định áp suất, lưu lượng? Chọn biến tần có tích hợp sẵn bộ điều khiển PID.

Bước 5: Lựa chọn thương hiệu và cân đối ngân sách

Thị trường biến tần được phân thành nhiều phân khúc khác nhau:

  • Cao cấp (Châu Âu/Mỹ): Siemens, ABB, Schneider, Danfoss, Rockwell. Nổi tiếng về độ bền, công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao nhất. Phù hợp cho các dây chuyền quan trọng, yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
  • Trung cấp (Nhật Bản/Hàn Quốc): Yaskawa, Mitsubishi, Fuji, LS. Chất lượng rất tốt, hoạt động ổn định và bền bỉ, là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
  • Phổ thông (Trung Quốc/Đài Loan): INVT, Delta, Veichi. Giá thành cạnh tranh, đáp ứng tốt các ứng dụng cơ bản và không quá khắc nghiệt.

Các lợi ích của biến tần

Hiện nay biến tần không còn là một thứ xa xỉ tốn kém chỉ dành cho những doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dồi dào, những lợi mà biến tần mang lại cho bạn vượt xa rất nhiều so với chi phí bạn phải trả. Do đó, biến tần đang dần trở thành thiết bị không thể thiếu trong mỗi nhà máy. Những lợi ích của việc sử dụng biến tần bao gồm:

  • Tiết kiệm điện năng vượt trội: ứng dụng tải biến đổi như bơm, quạt, máy nén khí, việc giảm tốc độ có thể giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Một quy tắc chung là giảm 20% tốc độ có thể giúp tiết kiệm tới 50% điện năng. Về lâu dài, điều này giúp giảm từ 20% đến 60% chi phí tiền điện cho các hệ thống.
  • Tăng tuổi thọ động cơ & thiết bị cơ khí: Biến tần cho phép động cơ khởi động và dừng một cách êm ái (khởi động mềm). Điều này loại bỏ hoàn toàn hiện tượng sốc cơ khí và dòng điện khởi động đột ngột (cao gấp 5-7 lần) khi khởi động trực tiếp.
    • Giảm mài mòn: Các bộ phận cơ khí như hộp số, vòng bi, dây curoa và khớp nối không bị “giật” mạnh, từ đó giảm mài mòn và hư hỏng.
    • Kéo dài tuổi thọ: Động cơ và toàn bộ hệ thống cơ khí được bảo vệ tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ vận hành.
    • Giảm chi phí bảo trì: Ít hỏng hóc đồng nghĩa với việc giảm chi phí và thời gian dừng máy để sửa chữa, bảo trì.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Khả năng điều khiển tốc độ một cách chính xác và linh hoạt giúp cải thiện đáng kể chất lượng và hiệu suất của dây chuyền sản xuất.
    • Kiểm soát chính xác: Dễ dàng điều chỉnh tốc độ băng tải để đồng bộ hóa các khâu sản xuất, hoặc thay đổi tốc độ máy trộn để phù hợp với từng giai đoạn khuấy.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Trong các ngành như dệt may, giấy hoặc bao bì, việc điều khiển chính xác tốc độ và lực căng giúp sản phẩm đầu ra đồng đều, giảm thiểu phế phẩm.
    • Tăng năng suất: Vận hành hệ thống ở tốc độ tối ưu giúp tối đa hóa sản lượng mà không gây quá tải cho thiết bị.
  • Nâng cao khả năng tự động hóa và an toàn: Biến tần không chỉ là một thiết bị điều tốc mà còn là một bộ điều khiển thông minh.
    • Tích hợp các chức năng bảo vệ: Biến tần hoạt động như một “người bảo vệ” cho động cơ, liên tục giám sát và ngăn chặn các sự cố như quá dòng, quá áp, mất pha, quá nhiệt, kẹt tải…
    • Dễ dàng kết nối: Hầu hết các biến tần hiện đại đều hỗ trợ các chuẩn truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet), cho phép chúng dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA) để giám sát và vận hành từ xa.

Lắp đặt và vận hành cài đặt biến tần 

Dưới đây ví dụ về cách đấu dây và cài đặt thông số cho biến tần GD200A. Trước khi bắt đầu đấu dây hoặc cài đặt biến tần, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn.

Sơ đồ đấu dây chạy dừng của biến tần GD200A:

Để cài đặt, đọc trạng thái dữ liệu và thay đổi thông số biến tần GD200A, ta sử dụng keypad.

Các phím điều khiển trên keypad:

cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h4109 Phím chương  trình Nhập hoặc thoát trong menu từ cấp ban đầu Và thay đổi nhanh chóng thông số
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h5109 Phím nhập Nhập/thay đổi giá trị và xác nhận giá trị được nhập/thay đổi
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h6109 Phím UP Tăng giá trị dữ liệu hoặc thay đổi thông số
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h7109 Phím DOWN Giảm giá trị dữ liệu hoặc thay đổi thông số
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h8109 Phím Right-shilf Chuyển giá trị hiển thị khi chạy/dừng hoặc chuyển đổi nhanh tới thông số cần thay đổi.
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h9109 Phím RUN Khởi động chạy biến tần khi dùng chế độ Keypad
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h10109 Phím Stop/reset Trong khi đang chạy, có thể dùng phím này để dừng biến tần, việc này do P7.04 quyết định
Khi báo lỗi, ấn phím này dùng để reset lỗi
cach-dau-day-va-cai-dat-bien-tan-invt-gd200a-h11109 Phím Quick Chức năng của phím này được xác nhận bởi P7.02

Thông số chức năng chung của dòng biến tần GD200A

Thông số chức năng của dòng biến tần GD200A được chia thành 30 nhóm (P00~P29) theo từng chức năng. Mỗi nhóm chức năng chứa 3 cấp menu: Nhóm thông số chức năng nằm ở cấp thứ nhất (Ví dụ: P00), nhóm điều chỉnh nằm ở cấp thứ 2 (Ví dụ: P00.03),  và nhóm cài đặt giá trị nằm ở cấp thứ 3 của menu (Ví dụ: P00.03 = 50.00Hz).

THÔNG SỐ CƠ BẢN BIẾN TẦN GD200A:

THÔNG SỐ GIÁ TRỊ ĐƠN VỊ DIỄN GIẢI
P00.00 2 Chế độ chạy V/F
P00.01 1 Chọn lệnh chạy/dừng từ terminal
P00.01=0: chọn lệnh chạy/dừng từ bàn phím ( phím RUN / STOP )
P00.03 50.00 Hz Tần số MAX, phải đặt lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor
P00.04 50.00 Hz Tần số ngưỡng trên
P00.05 00.00 Hz Tần số ngưỡng dưới
P00.07 03
P00.06 02 Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở ngoài ngõ vào AI2;
P00.06=00: Chọn nguồn đặt tốc độ bằng bàn phím (6/5)
P00.06=01: Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở trên bàn phím.
P00.11 Giây Thời gian tăng tốc (thời gian từ 0Hz đến tần số MAX)
P00.12 Giây Thời gian giảm tốc (thắng động năng từ tần số MAX về 0Hz)
P01.18 0 Cấm chạy nếu S1 – COM nối sẵn khi cấp nguồn
P01.18=1: Cho phép chạy nếu S1 – COM nối sẵn khi cấp nguồn
P04.01 2.0 % Bù moment khởi động ở tần số thấp
P04.09 000.0 % Tắt hệ số bù trượt cho motor
P05.01 1 Chức năng chân S1: chạy thuận
P05.02 2 Chức năng chân S2: chạy ngược
P02.01 kW Công suất định mức của motor
P02.02 Hz Tần số định mức của motor
P02.03 RPM Tốc độ định mức của motor
P02.04 V Điện áp định mức của motor
P02.05 A Cường độ dòng điện định mức của motor

Cách nhập thông số

Cách nhập thông số theo lưu đồ sau:

Lưu ý:

  • Phím SHIFT dùng để thay đổi hiển thị của tần số đặt, tốc độ motor, cường độ dòng điện motor… (Các đèn trạng thái tương ứng với dữ liệu hiển thị).
  • Cài đặt lại thông số mặc định theo nhà sản xuất: P00.18 = 1

Những điều lưu ý khi sử dụng biến tần

Lưu ý về Lắp đặt

  • Thông gió là quan trọng nhất: Biến tần sinh ra rất nhiều nhiệt. Hãy lắp nó theo phương thẳng đứng trong tủ điện có không gian thông thoáng, đảm bảo khoảng hở xung quanh theo yêu cầu của nhà sản xuất. Nếu tủ điện kín hoặc môi trường nóng, bắt buộc phải lắp quạt tản nhiệt cho tủ.
  • Môi trường sạch sẽ: Tránh lắp đặt biến tần ở nơi có độ ẩm cao, bụi bẩn (đặc biệt là bụi kim loại), hoặc có hóa chất ăn mòn. Những yếu tố này có thể gây chập cháy, hư hỏng bo mạch.
  • Đấu nối đúng và siết chặt:
    • Nguồn vào (R, S, T)nguồn ra motor (U, V, W) tuyệt đối không được nhầm lẫn. Nhầm lẫn sẽ gây hỏng biến tần ngay lập tức khi cấp nguồn.
    • Luôn đấu dây tiếp địa (PE). Đây là yêu cầu an toàn bắt buộc.
    • Siết tất cả các ốc vít đấu nối đủ lực. Mối nối lỏng lẻo sẽ sinh nhiệt, gây chập chờn và có thể dẫn đến hỏa hoạn.
  • Tách biệt dây động lực và dây điều khiển: Luôn đi dây cáp động lực (dây to) và dây tín hiệu điều khiển (dây nhỏ) ở hai đường riêng biệt để tránh nhiễu điện từ, gây ra hoạt động sai lệch.

Lưu ý về Vận hành & Cài đặt

  • Nhập đúng thông số động cơ: Việc cài đặt chính xác các thông số trên nhãn động cơ (dòng điện, công suất, điện áp, tốc độ…) là bước bắt buộc. Điều này giúp biến tần nhận dạng, điều khiển và bảo vệ động cơ một cách tối ưu.
  • Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc hợp lý: Thời gian tăng tốc quá ngắn có thể gây báo lỗi quá dòng. Thời gian giảm tốc quá ngắn trên các tải có quán tính lớn (như quạt, máy ly tâm) sẽ gây lỗi quá áp, trừ khi bạn có lắp điện trở xả.
  • Không dùng Contactor để đóng cắt đầu ra biến tần: Tuyệt đối không được lắp contactor (khởi động từ) giữa biến tần và động cơ để thực hiện việc chạy/dừng. Việc đóng cắt đột ngột ở đầu ra sẽ gây sốc điện áp và làm hỏng IGBT của biến tần. Lệnh chạy/dừng phải được thực hiện bằng tín hiệu điều khiển vào biến tần.
  • Không bật/tắt nguồn biến tần liên tục: Việc đóng ngắt nguồn điện cấp cho biến tần một cách thường xuyên (dùng MCB hoặc contactor đầu vào như một công tắc ON/OFF) sẽ làm giảm tuổi thọ của các linh kiện bên trong, đặc biệt là tụ điện.

Lưu ý về Bảo trì, Bảo dưỡng

  • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và làm sạch bụi bẩn bám trên quạt làm mát và các khe tản nhiệt của biến tần. Bụi bẩn làm giảm khả năng tản nhiệt, gây quá nhiệt và làm giảm tuổi thọ thiết bị.
  • Kiểm tra mối nối: Định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm) kiểm tra và siết lại các ốc vít trên cầu đấu động lực để đảm bảo các mối nối luôn chắc chắn.
  • Môi trường xung quanh: Luôn giữ cho môi trường xung quanh tủ điện sạch sẽ và khô ráo.
  • Sao lưu thông số: Sau khi đã cài đặt xong và hệ thống chạy ổn định, hãy ghi lại hoặc sao lưu lại bộ thông số cài đặt. Điều này rất hữu ích khi cần thay thế biến tần mới.

CÁC THƯƠNG HIỆU BIẾN TẦN PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY

1.  Biến tần xuất xứ châu Âu

  • Biến tần ABB: Biến tần ABB đến từ Thụy Sỹ, hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực như robot, thiết bị điện nặng và công nghệ tự động hóa. Biến tần ABB hiện có nhiều dòng sản phẩm riêng biệt, mỗi dòng đều được thiết kế để phù hợp với từng loại ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số dòng biến tần ABB phổ biến hiện nay, nổi bật nhất là ACS180, ACS380, ACS580, ACS880 và ACH580.
  • Biến tần Siemens: Là thiết bị điện tử công suất của tập đoàn Siemens, Đức. Các dòng phổ biến bao gồm Sinamics V20 cho ứng dụng đơn giản, Sinamics G120 cho độ chính xác cao, và Sinamics G120C 
  • Biến tần SCHNEIDER: Các dòng sản phẩm phổ biến bao gồm ATV310, ATV320, và các dòng ATV600-series
  • Biến tần DANFOSS: được thành lập từ năm 1933 tại Đan Mạch, với bề dày hoạt động hơn 80 năm, Danfoss hiện đang là 1 trong những thương hiệu sản xuất biến tần hàng đầu. Các dòng sản phẩm biến tần Danfoss như FC 51, FC 102, và FC 302
  • Ngoài ra, còn một số hãng biến tần có thị phần ít hơn như Emerson, Keb, Vacon, Lenze, GE Funuc, Control Technique, Telemecanique, Allen

2. Biến tần xuất xứ Nhật Bản

  • Biến tần Yaskawa: là sản phẩm biến tần của tập đoàn Yaskawa Electric, một tập đoàn hàng đầu của Nhật Bản về truyền động điện, robot và tự động hóa công nghiệp. Các dòng sản phẩm đa dạng như A1000, E1000, V1000, J1000
  • Biến tần Mitsubishi: là dòng sản phẩm đến từ tập đoàn Mitsubishi Electric, Nhật Bản. Phổ biến bao gồm dòng FR-A (A800, A700) cho ứng dụng tải nặng, dòng FR-F (F800, F700) tối ưu cho bơm và quạt, dòng FR-E (E800, E700) cho các ứng dụng đa năng, và dòng FR-D (D700) thích hợp cho các tải đơn giản và công suất nhỏ. Ngoài ra, còn có các dòng chuyên biệt như FR-CS80 và các dòng cũ hơn như FR-S và FR-E500.
  • Ngoài ra, còn một số hãng biến tần có thị phần ít hơn như: FuJi, Panasonic, Hitachi, Toshiba

3. Biến tần xuất xứ Hàn Quốc

  • Biến tần LS: Là dòng sản phẩm của công ty LS Electric (Hàn Quốc). Các dòng biến tần LS phổ biến bao gồm G100, M100, H100, S100, iC5, iE5, iG5A, iP5A, iS7, iV5 và L100, mỗi dòng có các tính năng và ứng dụng riêng, từ các dòng nhỏ gọn, chi phí thấp như iC5, iE5, M100 đến các dòng công suất lớn, hiệu năng cao như iS7, H100, iP5A cho các ứng dụng bơm, quạt.

4. Biến tần xuất xứ Đài Loan

  • Biến tần Shihlin: Thương hiệu số 1 Đài Loan, sử dụng công nghệ Mitsubishi Nhật Bản.  Các dòng biến tần Shihlin phổ biến bao gồm SL3, SC3, SF3, SS2, và SE3, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau, từ tải nhẹ đến tải nặng hoặc yêu cầu điều khiển nâng cao.
  • Biến tần Delta: là thiết bị điều khiển tốc độ động cơ của thương hiệu Delta Electronics (Đài Loan). Các dòng biến tần Delta phổ biến gồm VFD-L, VFD-E, VFD-M, MS300, C2000, VFD-F, và VFD-B. 

5. Biến tần xuất xứ Trung Quốc

  • Biến tần INVT: được sản xuất bởi Tập đoàn INVT, một doanh nghiệp công nghệ cao của Trung Quốc được thành lập năm 2002. Các dòng nổi bật như GD20, GD200A (đa năng) và GD350-19 (chuyên dụng cao cấp). Ngoài ra còn có các dòng khác như GD10, GD300, CHF100A, GD270, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ cơ bản đến nâng cao như chế tạo máy, bơm quạt, cẩu trục.
  • Biến tần KAMAN: Thương hiệu biến tần Kaman được đặt hàng sản xuất bởi các đối tác là các Hãng biến tần có tiếng và có quy mô Khá ở Trung Quốc. Có giá thành rẻ phù hợp với những khách hàng có mức tài chính vừa phải, phổ biến với các dòng KM 20, KM 600

Ngoài ra có rất nhiều dòng biến tần Trung Quốc được du nhập vào Việt Nam như biến tần Sumo, Inovance, Veichi, Sinee, Gtake, ENC, Powtran, Alpha, Sunfar, Rexrorth, Lion, Hedy, Saj, Chziri, Micno, Chinsc, Senlan… với giá từ trung bình đến rất rẻ,

Dưới đây là các thương hiệu biến tần công ty phân phối, cần tư vấn quý khách vui lòng gửi yêu cầu báo giá, tư vấn hoặc liên hệ trực tiếp kinh doanh.

Xin chân thành cảm ơn và mong được phục vụ.

Xuất xứ Trung Quốc: Biến tần Kaman, Biến tần INVT (Phân khúc rẻ + đảm bảo chất lượng, bảo hành 2 năm)

Xuất xứ Nhật Bản: Biến tần Mitsubishi  (Phân khúc cao, có thương hiệu, giá tốt nhất phân khúc)

Xuất xứ Đài Loan: Biến tần Shihlin, Biến tần Delta

Xuất xứ Hàn Quốc:  Biến tần LS

>>> Top 10+ hãng biến tần phổ biến ở Việt Nam