Hiển thị 1–24 của 27 kết quả

Tìm sản phẩm chính xác

Thương hiệu

Công suất

Điện áp ra

Điện áp vào

Danh sách mã biến tần Delta VFD-E

Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
Kw HP A mm
Biến tần Delta VFD-E vào 1 pha 220Vac
– Ngõ vào: 1 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
– Ngõ ra: 3 pha  AC 0~Điện áp ngõ vào
VFD002E21A 0..2 0.25 1.6 142x72x152
VFD004E21A 0.4 0.5 2.5 142x72x152
VFD007E21P 0.75 1 4.2 155x72x111.5
VFD015E21A 1.5 2 7.5 174x100x152
VFD022E21A 2.2 3 11 174x100x152
Biến tần Delta VFD-E vào 3 pha 220VAC
– Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
– Ngõ ra   : 3 pha AC  0~Điện áp ngõ vào
VFD002E23A 0.2 0.25 1.6 142x72x152
VFD004E23A 0.4 0.5 2.5 142x72x152
VFD007E23A 0.75 1 4.2 142x72x152
VFD015E23A 1.5 2 7.5 142x72x152
VFD022E23A 2.2 3 11 174x100x152
VFD037E23A 3.7 5 17 174x100x152
VFD055E23A 5.5 7.5 25 260x130x169.2
VFD075E23A 7.5 1 33 260x130x169.2
VFD110E23A 11 15 45 260x130x169.2
VFD150E23A 15 20 65 310x200x190
Biến tần Delta VFD-E 3 pha 380-480VAC
– Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 342-528V)
– Ngõ ra: 3 pha AC 0~Điện áp ngõ vào
VFD004E43A 0.4 0.5 1.5 142x72x152
VFD007E43A 0.75 1 2.5 142x72x152
VFD015E43A 1.5 2 4.2 142x72x152
VFD022E43A 2.2 3 5.5 174x100x152
VFD037E43A 3.7 5 8.5 174x100x152
VFD055E43A 5.5 7.5 13 260x130x169.2
VFD075E43A 7.5 10 18 260x130x169.2
VFD110E43A 11 15 24 260x130x169.2
VFD150E43A 15 20 32 310x200x190
VFD185E43A 18.5 25 38 310x200x190
VFD220E43A 22 30 45 310x200x190

Thông số kỹ thuật chung của dòng biến tần Delta VFD-E

Hệ thống điều khiển Điều khiển SPWM,
Cài đặt tần số vòng 0.01 Hz
Tần số vòng ngõ ra 0.01 Hz
Đặc tính mômen Bao gồm mômen tự động, tự động bù trượt; Mômen khởi động có thể đạt 150% tại giá trị tần số 3.0Hz
Khả năng chịu quá tải 150% giá trị dòng định mức trong 1 phút
Tần số nhảy 3 vùng, dãy cài đặt 0.1-600Hz
Thời gian tăng/giảm tốc 0.1-600 giây (cài đặt 2 cấp/mức thời gian tăng/giảm tốc độc lập)
Cài đặt tần số Cài đặt 20-200% giá trị dòng định mức
Kích hãm DC Tần số hoạt động 0.1-600Hz, Ngõ ra 0-100% dòng định mức Thời gian khởi động 0-60 giây, thời gian dừng 0-60 giây
Hãm mômen Khoảng 20% (có thể tăng lên đến 125% khi sử dụng thêm điện trở thắng hoặc bộ hãm thắng bên ngoài, công suất từ 1-15Hp có lắp

sẵn thắng bán dẫn)

Kiểu V/F Có thể điều chỉnh 4 điểm kiểu V/F
Cài đặt  tần số Bàn phím                   Cài đặt bằng cách nhấn 2 phím lên xuống
Tín hiệu  bên ngoài Biến trở -5k/0.5W, 0 đến +10Vdc, 4-20mA, truyền thông qua cổng RS485, Ngõ vào đa chức năng 3-9 (15 bước, Jog, tăng/giảm)
Cài đặt tín hiệu hoạt động Bàn phím Cài đặt bởi 2 phím chạy và dừng (RUN/STOP)
Tín hiệu bên ngoài 2dây/3dây (MI1, MI2, MI3) có thể được kết hợp để thay đổi chế độ hoạt động JOG, truyền thông qua cổng RS485 (MODBUS), điều

khiển lập trình PLC

Tín hiệu ngõ vào đa chức năng Chọn nhiều cấp 0-15, Jog, tăng/giảm ức chế, 2 công tắc tăng/giảm, bộ đếm, Base Block ngoài (NO,NC), ACI/AVI, reset, cài đặt phím tăng/giảm, chọn ngõ vào NPN/PNP.
Chỉ thị ngõ ra đa chức năng biến tần hoạt động, tần số đạt được, non zero, ngõ ra động cơ phụ, bộ điều khiển sẵn sàng, cảnh báo quá nhiệt, dừng khẩn cấp
Tín hiệu ngõ ra analog Tín hiệu dòng/tần số ngõ ra analog
Tiếp điểm cảnh báo ngõ ra tiếp điểm 1 form C hoặc ngõ ra open collector
Các chức năng vận hành Có sẵn chức năng lập trình PLC, AVR, đường cong chữ S, quá tải, quá dòng, ghi 5 lỗi gần nhất, điều chỉnh tần số sóng mang, thắng

DC, dò tìm mômen khi mất nguồn, tự động điều chỉnh tần số, tần số giới hạn, cài đặt thông số,…

Các chức năng bảo vệ tự kiểm tra, quá áp, quá dòng, thấp áp, quá tải, quá nhiệt, lỗi ngoài, nhiệt điện tử, lỗi nối đất, ngắn mạch IGBT, PTC…
Hiển thị các phím 6 phím, 4 số, LED 7 đoạn, 5 trạng thái LED, tần số chính, tần số ngõ ra, dòng điện ngõ ra, đơn vị tính, giá trị thông số cài đặt, xem lại lỗi đã xảy ra, chạy (RUN), dừng (STOP), RESET, quay

thuận/nghịch (FRW/REV), PLC

Built-in điện trở hãm VFD002E11T/21T/23T, VFD004E11T/21T/23T/43T,

VFD007E21T/23T/43T, VFD015E23T/43T, VFD007E11A/11C,

VFD015E21A/21C, VFD022E21A/21C/23C/23A/43A/43C, VFD037E23A/23C/43A/43C, VFD055E23A/23C/43A/43C,

VFD075E23A/23C/43A/43C, VFD110E23A/23C/43A/43C,

VFD150E23A/23C/43A/43C, VFD185E43A/43C, VFD220E43A/43C

Cấp độ bảo vệ IP20
Độ ô nhiễm 2
Vị trí lắp đặt Độ cao so với mặt nước biển: 1000m, hoặc thấp hơn, tránh xa khí, chất lỏng và bụi có tính ăn mòn
Nhiệt độ xung quanh -10oC – 50oC (40oC lắp side by side); không cô đọng và không bị đông lạnh
Nhiệt độ bảo quản/vận chuyển -20oC-60oC
Độ ẩm xung quanh Thấp hơn 90%RH (không cô đọng)
Độ sốc 9.80665m/s2 (1G) nhỏ hơn 20Hz, 5.88m/s2 (0.6G) tại 20-50Hz

Hướng dẫn cài đặt biến tần Delta VFD-E nhanh và dễ hiểu

Hướng dẫn cài đặt cơ bản biến tần Delta VFD-E nhanh và dễ hiểu