Danh sách mã sản phẩm biến tần LS M100
Loại vào 1 pha 200~240VAC | Công suất | Dòng định mức | |
LSLV0001M100-1EOFNS | 0.1KW | 1/8HP | 0.8A |
LSLV0002M100-1EOFNS | 0.2KW | 1/4HP | 1.4A |
LSLV0004M100-1EOFNS | 0.4KW | 1/2HP | 2.4A |
LSLV0008M100-1EOFNS | 0.75KW | 1HP | 4.2A |
LSLV0015M100-1EOFNS | 1.5KW | 2HP | 7.5A |
LSLV0022M100-1EOFNS | 2.2KW | 3HP | 10A |
LSLV0001M100-1EOFNA | 0.1KW | 1/8HP | 0.8A |
LSLV0002M100-1EOFNA | 0.2KW | 1/4HP | 1.4A |
LSLV0004M100-1EOFNA | 0.4KW | 1/2HP | 2.4A |
LSLV0008M100-1EOFNA | 0.75KW | 1HP | 4.2A |
LSLV0015M100-1EOFNA | 1.5KW | 2HP | 7.5A |
LSLV0022M100-1EOFNA | 2.2KW | 3HP | 10A |
Thông số kỹ thuật chung của biến tần LS M100
Phương pháp điều khiển | V/F (không gian vecto PWM) | |
Tỉ lệ V/F | Tuyến tính hay do người sử dụng | |
Khả năng quá tải | 150% trong 1phút, 200% trong 30 giây | |
Torque khởi động | Tự động hay bằng tay | |
Tín hiệu đầu vào |
|
|
Đa chức năng đầu vào | Tổng cộng 5 đầu vào(lập trình) | |
Ngõ ra analog | 0~10VDC | |
Tín hiệu vào | Điều khiển hoạt động | |
Tín hiệu ngõ ra | Cài đặt tần số | Phím điều khiển, Led hiển thị 3 chữ số, Trạm nối, Truyền thông ModBus |
Tín hiệu khởi động |
|
|
Nhiều cấp tốc độ | Thuận, Nghịch | |
Đa cấp thời gian tăng tốc/giảm tốc | Cài đặt được đến 8cấp tốc độ (sử dụng đầu vào đa chức năng) | |
Chức năng hoạt động | 0.1~6000s | |
Dừng khẩn cấp |
|
|
Tốc độ bò | Ngắt tín hiệu ra từ biến tần | |
Reset lỗi | Động cơ chạy được với tốc độ rất chậm | |
Trạng thái hoạt động | Có tín hiệu reset lỗi khi chức năng bảo vệ tác động | |
Chức năng bảo vệ | Thông số hiển thị |
|
Ngắt | Quá tải |
Tài liệu liên quan :
LS M100 Catalogue: Download
LS M100 Manual: Download
Hướng dẫn cài đặt biến tần LS M100 cơ bản
Hướng dẫn cài đặt biến tần LS dòng M100 chi tiết và dễ hiểu nhất!