Đăng ký tài khoản
Bạn chưa có tài khoản hãy nhấn vào nút đăng ký.
Cam kết Hàng chính hãng
Luôn tốt nhất thị trường
Kỹ sư Bách Khoa hỗ trợ
Freeship cho đơn >4tr
| Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
| kW | HP | A | mm | |
| Biến tần Delta CP2000 điện áp 3 pha 220Vac – Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz – Ngõ ra: 3 pha AC 0~Điện áp cài đặt cho ngõ vào |
||||
| VFD007CP23A | 0.75 | 1 | 3 | 250x130x170 |
| VFD015CP23A | 1.5 | 2 | 5 | 250x130x170 |
| VFD022CP23A | 2.2 | 3 | 8 | 250x130x170 |
| VFD037CP23A | 3.7 | 5 | 11 | 250x130x170 |
| VFD055CP23A | 5.5 | 7.5 | 17 | 250x130x170 |
| VFD075CP23A | 7.5 | 10 | 25 | 320x190x190 |
| VFD110CP23A | 11 | 15 | 33 | 320x190x190 |
| VFD150CP23A | 15 | 20 | 49 | 320x190x190 |
| VFD185CP23A | 18.5 | 25 | 65 | 400x250x210 |
| VFD220CP23A | 22 | 30 | 75 | 400x250x210 |
| VFD300CP23A | 30 | 40 | 90 | 400x250x210 |
| VFD370CP23A | 37 | 50 | 120 | 688.3x330x275 |
| VFD450CP23A | 45 | 60 | 146 | 688.3x330x275 |
| VFD550CP23A | 55 | 75 | 180 | 715.8x370x300 |
| VFD750CP23A | 75 | 100 | 215 | 250x130x170 |
| VFD900CP23A | 90 | 120 | 255 | 250x130x170 |
| Biến tầnDelta CP2000 điện áp 3 pha 380Vac – Ngõ vào: 3 pha AC 342-528Vac, 50/60Hz – Ngõ ra : 3 pha AC 0~Điện áp cài đặt cho ngõ vào |
||||
| VFD007CP4EA | 0.75 | 1 | 1.7 | 250x130x170 |
| VFD015CP4EB | 1..5 | 2 | 3 | 250x130x170 |
| VFD022CP4EB | 2.2 | 3 | 4 | 250x130x170 |
| VFD037CP4EB | 3.7 | 5 | 6 | 250x130x170 |
| VFD040CP4EA | 4.0 | 5.5 | 9 | 250x130x170 |
| VFD055CP4EB | 5.5 | 7.5 | 10.5 | 250x130x170 |
| VFD075CP4EB | 7.5 | 10 | 12 | 250x130x170 |
| VFD110CP43B | 11 | 15 | 18 | 320x190x190 |
| VFD150CP43B | 15 | 20 | 24 | 320x190x190 |
| VFD185CP43B | 18.5 | 25 | 32 | 320x190x190 |
| VFD220CP43A | 22 | 30 | 38 | 400x250x210 |
| VFD300CP43B | 30 | 40 | 45 | 400x250x210 |
| VFD370CP43B | 37 | 50 | 60 | 400x250x210 |
| VFD750CP43B | 75 | 100 | 110 | 688.3x330x275 |
| VFD900CP43A | 90 | 120 | 150 | 688.3x330x275 |
| VFD450CP43S | 45 | 60 | 73 | 614.4x280x250 |
| VFD550CP43S | 55 | 75 | 91 | 614.4x280x250 |
| VFD1100CP43A | 110 | 150 | 180 | 715.8x370x300 |
| VFD1320CP43B | 132 | 175 | 220 | 715.8x370x300 |
| VFD1600CP43A | 160 | 215 | 260 | 940x420x300 |
| VFD1850CP43B | 185 | 250 | 310 | 940x420x300 |
| VFD2200CP43A | 220 | 300 | 370 | 1240.2x500x397 |
| VFD2800CP43A | 280 | 375 | 460 | 1240.2x500x397 |
| VFD3150CP43C | 315 | 425 | 550 | 1745x700x404 |
| VFD3550CP43C | 355 | 475 | 616 | 1745x700x404 |
| VFD4000CP43C | 400 | 536 | 683 | 1745x700x404 |
| VFD5000CP43C | 500 | 675 | 866 | 1745x700x404 |
| Phương pháp điều khiển | 1: V/F (điều khiển V/F), 2: SVC Điều khiển sensorless vector) | ||||
| Momen khởi động | Đạt đến 150% hoặc cao hơn tại tần số0.5Hz. | ||||
| Đường cong V/F | Điều chỉnh 4 điểm theo đường cong V/F và đường cong bình phương | ||||
| Khảnăng đápứng tốc độ | 5Hz (điều khiển vector có thểlên tới 40Hz) | ||||
| Momen giới hạn | Tải thường: tối đa 170% moment dòngđiện | ||||
| Momen chính xác | ± 5% | ||||
| Tần sốngõra tối đa (Hz) | 230V: 600Hz (55Kw và trên : 400Hz)
460V :600Hz (90kw và trên : 400Hz) |
||||
| Tần sốngõ ra chính xác | Điều khiển tín hiệu số(digital): ±0.01%,-10°C~+40°C, Điều khiển tín hiệu tương tự(Analog): ±0.1%, 25±10°C | ||||
| Độphân giải tần sốngõ ra | Điều khiển tín hiệu số(digital)::0.01Hz, Điều khiển tín hiệu tương tự (Analog): 0.03 x tần sốngõ ra cực đại /60 Hz (±11bit) | ||||
| Khảnăng chịu quá tải | Tải nhẹ: dòngđiện ngõ rađịnh mức là120%trong vòng 60 giây Tải thường: dòngđiện ngõ rađịnh mức là160% trong vòng 3s | ||||
| Tín hiệu tần sốcài đặt | +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA, xung ngõ vào | ||||
| Thời gian tăng/ giảm tốc độ | 0.00~600.00/0.0~6000.0 giây | ||||
| Lỗi khởi động lại | Thông số copy | Dwell | Giao tiếp Bacnet | Điều khiển momen khi mất nguồn | |
| Dò tìm tốc độ | phát hiện quá torque | giới hạn Torque | 16 bước tốc độ(max) | Chuyển đổi thời gian
tăng / giảm tốc độ |
|
| Đường cong
S tăng / giảm tốc độ |
Chuỗi liên tiếp 3 dây | Tựđộng
điều chỉnh (quay, đứng yên) |
Chuyển đổi
ON/OFF quạt làm mát |
||
| Bù trượt | Bù torque | Tần sốJOG | Cài đặt giới hạn trên / dưới tần số | Hãm DC tại Start/Stop | |
| Hãm trượt cao | Điều khiển
PID (với chức năng nghỉ) |
Điều khiển tiết kiệm năng lượng | Giao tiếp
MODOBUS (RS-485 RJ45, max. 115.2 kbps) |
Giao tiếp BACnet | |
| Khởi động
lại khibịlỗi |
Sao chép thông số | ||||
| Điều khiển quạt | 230V series
Các model cao hơn VFD150CP23A-21 (bao gồm) điều khiển PMW Các model thấp hơn VFD150CP23A-21 (không bao gồm) điều khiển chuyển đổi ON/OFF. 460V series Các model cao hơn VFD150CP43A-21/4EA-21 (bao gồm) điều khiển PMW Các model thấp hơn VFD150CP43A-21/4EA-21(không bao gồm) điều khiển chuyển đổi ON/OFF. |
||||
| Bảo vệMotor | Bảo vệrelaynhiệtđiệntử | ||||
| Bảo vệquá dòng | Bảo vệquá dòng 240% dòngđịnh mức. Tải thường: 170~175%; | ||||
| Bảo vệquá áp | 230:biến tầnsẽdừng khiđiệnáp trênbusDCvượt quá410V
460:biến tầnsẽdừng khiđiện áp trên bus DC vượt quá820V |
||||
| Bảo vệquá nhiệt | Tích hợp cảm biến nhiệt độ | ||||
| Ngăn chặn dừng biến tần | Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/giảm tốc độvàkhi chạy độc lập. | ||||
| Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi | Thông sốcài đặt lên đến 20giây | ||||
| Bảo vệdòngrònối đất | Dòngđiện rò cao hơn 50% dòngđiệnđịnh mức củabiến tần | ||||
| KHÔNG được để biến tần ở môi trường bẩn, chẳng hạn bụi, ánh sáng chiếu trực tiếp, khí ăn mòn/dễ cháy nổ, ẩm ướt và môi trường rung động. Hơi muối trong không khí hàng năm phải thấp hơn 0.01mg/cm² | ||||
| Môi trường | Vị trí lắp đặt | IEC60364-1/IEC60664-1 mức độ ô nhiễm cấp 2, chỉ sử dụng trong nhà | ||
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | Lưu trữ | -25°C ~ +70°C | ||
| Vận chuyển | -25°C ~ +70°C | |||
| Không hóa chất, không đông lạnh | ||||
| Tỷ lệ độ ẩm | Vận hành | Tối đa 90% | ||
| Lưu trữ/ Vận chuyển | Tối đa 95% | |||
| Nước không hóa chất | ||||
| Áp suất khí | Vận hành/ Lưu trữ | 86 đến 106kPa | ||
| Vận chuyển | 70 đến 106kPa | |||
| Độ ô nhiễm | IEC721-3-3 | |||
| Vận hành | Mức 3C2; mức 3S2 | |||
| Lưu trữ | Mức 2C2; mức 2S2 | |||
| Vận chuyển | Mức 1C2; mức 1S2 | |||
| Không hóa chất | ||||
| Độ cao so với mực nước biển | Vận hành | Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độ cao so với mực nước biển từ 0 ~1000m thì tuân theo các hạn chế hoạt động bình thường. Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độ cao so với mực nước biển từ 1000 ~ 3000m, giảm 2% dòng điện định mức hoặc nhiệt độ thấp hơn 0.5°C khi tăng thêm 100m độ cao so với mực nước biển. Độ cao tối đa so với mực nước biển cho góc nối đất là 2000m | ||
| Làm rơi thùng
đóng gói thiết bị |
Lưu trữ | ISTA là 1A (tuỳ vào trọng lượng) IEC60068-2-31 | ||
| Vận chuyển | ||||
| Chấn động/rung động | 1.0mm, từ đỉnh tới đỉnh trong khoảng từ 2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng từ 13.2Hz đến 55Hz; 1.0G trong khoảng từ 55Hz đến 512 Hz. Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60068-2-6 | |||
| Va chạm | IEC/EN 60068-2-27 | |||
| Vị trí vận hành | Góc offset tối đa cho phép là ±10° (so với vị trí lắp đặt bình thường) | |||
Đặc tính kỹ thuật đối với nhiệt độ hoạt động và mức độ bảo vệ
| Model |
Kích thước |
Nắp thiết bị |
Hộp cáp điện |
Cấp độbảo vệ |
Nhiệt độ vận hành |
|||||
| VFDxxxxCP23A-xx | Khung A~C
230V:0.75~30kW |
Gỡnắp thiết bị | Tiêu chuẩn bảng cáp điện | IP20/UL Open Type | -10~500C | |||||
| Tiêu chuẩnvới nắptrên | IP20/UL
Type1/NEMA1 |
-10~400C | ||||||||
| KhungD~H
230V: trên 37kW |
N/A | Không có hộp
cáp điện |
IP00
IP20/UL Open Type Chỉcó vùng có dấu hình tròn là IP00, những vùng khác là IP20 |
-10~500C | ||||||
| VFDxxxxCP43A-xx,
VFDxxxxCP4EA-xx, VFDxxxxCP43C-xx, |
Khung A~C
460V: 0.75~37kW |
Gỡ nắp thiết bị | Tiêu chuẩn bản cáp điện | IP20/UL Open Type | 10~500C | |||||
| Tiêu chuẩn nắp
thiết bị |
IP20/UL
Type1/NEMA1 |
-10~400C | ||||||||
| Khung D~H
460V: trên 45kW |
N/A | Có hộp cáp điện | IP20/UL
Type1/NEMA1 |
-10~400C | ||||||