Hiển thị 1–24 của 44 kết quả

Tìm sản phẩm chính xác

Thương hiệu

Công suất

Điện áp ra

Điện áp vào

Danh sách mã sản phẩm biến tần Delta VFD-CP2000

Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta CP2000 điện áp 3 pha 220Vac
– Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
– Ngõ ra:    3 pha  AC 0~Điện áp cài đặt cho ngõ vào
VFD007CP23A 0.75 1 3 250x130x170
VFD015CP23A 1.5 2 5 250x130x170
VFD022CP23A 2.2 3 8 250x130x170
VFD037CP23A 3.7 5 11 250x130x170
VFD055CP23A 5.5 7.5 17 250x130x170
VFD075CP23A 7.5 10 25 320x190x190
VFD110CP23A 11 15 33 320x190x190
VFD150CP23A 15 20 49 320x190x190
VFD185CP23A 18.5 25 65 400x250x210
VFD220CP23A 22 30 75 400x250x210
VFD300CP23A 30 40 90 400x250x210
VFD370CP23A 37 50 120 688.3x330x275
VFD450CP23A 45 60 146 688.3x330x275
VFD550CP23A 55 75 180 715.8x370x300
VFD750CP23A 75 100 215 250x130x170
VFD900CP23A 90 120 255 250x130x170
Biến tầnDelta CP2000 điện áp 3 pha 380Vac
– Ngõ vào: 3 pha AC 342-528Vac, 50/60Hz
– Ngõ ra   : 3 pha AC 0~Điện áp cài đặt cho ngõ vào
VFD007CP4EA 0.75 1 1.7 250x130x170
VFD015CP4EB 1..5 2 3 250x130x170
VFD022CP4EB 2.2 3 4 250x130x170
VFD037CP4EB 3.7 5 6 250x130x170
VFD040CP4EA 4.0 5.5 9 250x130x170
VFD055CP4EB 5.5 7.5 10.5 250x130x170
VFD075CP4EB 7.5 10 12 250x130x170
VFD110CP43B 11 15 18 320x190x190
VFD150CP43B 15 20 24 320x190x190
VFD185CP43B 18.5 25 32 320x190x190
VFD220CP43A 22 30 38 400x250x210
VFD300CP43B 30 40 45 400x250x210
VFD370CP43B 37 50 60 400x250x210
VFD750CP43B 75 100 110 688.3x330x275
VFD900CP43A 90 120 150 688.3x330x275
VFD450CP43S 45 60 73 614.4x280x250
VFD550CP43S 55 75 91 614.4x280x250
VFD1100CP43A 110 150 180 715.8x370x300
VFD1320CP43B 132 175 220 715.8x370x300
VFD1600CP43A 160 215 260 940x420x300
VFD1850CP43B 185 250 310 940x420x300
VFD2200CP43A 220 300 370 1240.2x500x397
VFD2800CP43A 280 375 460 1240.2x500x397
VFD3150CP43C 315 425 550 1745x700x404
VFD3550CP43C 355 475 616 1745x700x404
VFD4000CP43C 400 536 683 1745x700x404
VFD5000CP43C 500 675 866 1745x700x404

Thông số kỹ thuật chung của biến tần Delta VFD-CP2000

Phương pháp điều khiển 1: V/F (điều khiển V/F), 2: SVC Điều khiển sensorless vector)
Momen khởi động Đạt đến 150% hoặc cao hơn tại tần số0.5Hz.
Đường cong V/F Điều chỉnh 4 điểm theo đường cong V/F và đường cong bình phương
Khảnăng đápứng tốc độ 5Hz (điều khiển vector có thểlên tới 40Hz)
Momen giới hạn Tải thường: tối đa 170% moment dòngđiện
Momen chính xác ± 5%
Tần sốngõra tối đa (Hz) 230V: 600Hz (55Kw và trên : 400Hz)

460V :600Hz (90kw và trên : 400Hz)

Tần sốngõ ra chính xác Điều khiển tín hiệu số(digital): ±0.01%,-10°C~+40°C, Điều khiển tín hiệu tương tự(Analog): ±0.1%, 25±10°C
Độphân giải tần sốngõ ra Điều khiển tín hiệu số(digital)::0.01Hz, Điều khiển tín hiệu tương tự (Analog): 0.03 x tần sốngõ ra cực đại /60 Hz (±11bit)
Khảnăng chịu quá tải Tải nhẹ: dòngđiện ngõ rađịnh mức là120%trong vòng 60 giây Tải thường: dòngđiện ngõ rađịnh mức là160% trong vòng 3s
Tín hiệu tần sốcài đặt +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA, xung ngõ vào
Thời gian tăng/ giảm tốc độ 0.00~600.00/0.0~6000.0 giây
Lỗi khởi động lại Thông số copy Dwell Giao tiếp Bacnet Điều khiển momen khi mất nguồn
Dò tìm tốc độ phát hiện quá torque giới hạn Torque 16 bước tốc độ(max) Chuyển đổi thời gian

tăng / giảm tốc độ

Đường cong

S tăng / giảm tốc độ

Chuỗi liên tiếp 3 dây Tựđộng

điều chỉnh

(quay, đứng yên)

Chuyển đổi

ON/OFF

quạt làm mát

Bù trượt Bù torque Tần sốJOG Cài đặt giới hạn trên / dưới tần số Hãm DC tại Start/Stop
Hãm trượt cao Điều khiển

PID (với chức năng nghỉ)

Điều khiển tiết kiệm năng lượng Giao tiếp

MODOBUS

(RS-485 RJ45, max.

115.2 kbps)

Giao tiếp BACnet
Khởi động

lại khibịlỗi

Sao chép thông số
Điều khiển quạt 230V series

Các model cao hơn VFD150CP23A-21 (bao gồm) điều khiển PMW

Các model thấp hơn VFD150CP23A-21 (không bao gồm) điều khiển chuyển đổi ON/OFF. 460V series

Các model cao hơn VFD150CP43A-21/4EA-21 (bao gồm) điều khiển PMW Các model thấp hơn VFD150CP43A-21/4EA-21(không bao gồm) điều khiển chuyển đổi ON/OFF.

Bảo vệMotor Bảo vệrelaynhiệtđiệntử
Bảo vệquá dòng Bảo vệquá dòng 240% dòngđịnh mức. Tải thường: 170~175%;
Bảo vệquá áp 230:biến tầnsẽdừng khiđiệnáp trênbusDCvượt quá410V

460:biến tầnsẽdừng khiđiện áp trên bus DC vượt quá820V

Bảo vệquá nhiệt Tích hợp cảm biến nhiệt độ
Ngăn chặn dừng biến tần Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/giảm tốc độvàkhi chạy độc lập.
Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi Thông sốcài đặt lên đến 20giây
Bảo vệdòngrònối đất Dòngđiện rò cao hơn 50% dòngđiệnđịnh mức củabiến tần

Môi trường vận hành, bảo quản & vận chuyển biến tần Delta VFD-CP2000

KHÔNG được để biến tần ở môi trường bẩn, chẳng hạn bụi, ánh sáng chiếu trực tiếp, khí ăn mòn/dễ cháy nổ, ẩm ướt và môi trường rung động. Hơi muối trong không khí hàng năm phải thấp hơn 0.01mg/cm²
Môi trường Vị trí lắp đặt IEC60364-1/IEC60664-1 mức độ ô nhiễm cấp 2, chỉ sử dụng trong nhà
Nhiệt độ môi trường xung quanh Lưu trữ -25°C ~ +70°C
Vận chuyển -25°C ~ +70°C
Không hóa chất, không đông lạnh
Tỷ lệ độ ẩm Vận hành Tối đa 90%
Lưu trữ/ Vận chuyển Tối đa 95%
Nước không hóa chất
Áp suất khí Vận hành/ Lưu trữ 86 đến 106kPa
Vận chuyển 70 đến 106kPa
Độ ô nhiễm IEC721-3-3
Vận hành Mức 3C2; mức 3S2
Lưu trữ Mức 2C2; mức 2S2
Vận chuyển Mức 1C2; mức 1S2
Không hóa chất
Độ cao so với mực nước biển Vận hành Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độ cao so với mực nước biển từ 0 ~1000m thì tuân theo các hạn chế hoạt động bình thường. Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độ cao so với mực nước biển từ 1000 ~ 3000m, giảm 2% dòng điện định mức hoặc nhiệt độ thấp hơn 0.5°C khi tăng thêm 100m độ cao so với mực nước biển. Độ cao tối đa so với mực nước biển cho góc nối đất là 2000m
Làm rơi thùng

đóng gói thiết bị

Lưu trữ ISTA là 1A (tuỳ vào trọng lượng) IEC60068-2-31
Vận chuyển
Chấn động/rung động 1.0mm, từ đỉnh tới đỉnh trong khoảng từ 2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng từ 13.2Hz đến 55Hz; 1.0G trong khoảng từ 55Hz đến 512 Hz. Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60068-2-6
Va chạm IEC/EN 60068-2-27
Vị trí vận hành Góc offset tối đa cho phép là ±10° (so với vị trí lắp đặt bình thường)

Đặc tính kỹ thuật đối với nhiệt độ hoạt động và mức độ bảo vệ

Model  

Kích thước

 

Nắp thiết bị

 

Hộp cáp điện

 

Cấp độbảo vệ

 

Nhiệt độ vận hành

VFDxxxxCP23A-xx Khung A~C

230V:0.75~30kW

Gỡnắp thiết bị Tiêu chuẩn bảng cáp điện IP20/UL Open Type -10~500C
Tiêu chuẩnvới nắptrên IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C
KhungD~H

230V: trên 37kW

N/A Không có hộp

cáp điện

IP00

IP20/UL Open Type

Chỉcó vùng có dấu hình tròn là  IP00, những vùng khác là  IP20

-10~500C
VFDxxxxCP43A-xx,

VFDxxxxCP4EA-xx,

VFDxxxxCP43C-xx,

Khung A~C

460V: 0.75~37kW

Gỡ nắp thiết bị Tiêu chuẩn bản cáp điện IP20/UL Open Type 10~500C
Tiêu chuẩn nắp

thiết bị

IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C
Khung D~H

460V: trên 45kW

N/A Có hộp cáp điện IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C