Đặc trưng kỹ thuật của Minas A4 MADDT1207 :
| Dòng tải tối đa | 10A | |
| Dòng định mức | 7.5A | |
| Nguồn cấp thiết bị | Mạch động lực | 1 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz |
| Mạch điều khiển | 1 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz | |
| Phương pháp điều khiển | SinPWM dùng IGBT | |
| Độ phân giải Encoder | 17 bit encoder tuyệt đối/tương đối | |
| Encoder tương đối phân dải 10.000 xung/vòng | ||
| Điều khiển vị trí | Xung kiểu Open Collector
Xung kiểu Line Driver |
Điều khiển kiểu xung + hướng |
| Điều khiển kiểu xung + xung | ||
| Điều khiển kiểu 2 pha A và B | ||
| Tốc độ tối đa | 200kpps với xung kiểu Open Collector
2Mpps với xung kiểu Line Driver |
|
| Điều khiển tốc độ | Đầu vào Analog | Điện áp 6VDC/ tốc độ định mức |
| Lượng đặt tốc độ nội | Hỗ trợ 8 cấp tốc độ | |
| Khởi đông và dừng mềm | Có hỗ trợ ( từ 0s đến 10s) | |
| Điều khiển Momen | Đầu vào Analog | Điện áp 3VDC/ momen định mức |
| Cổng truyền thông | Cổng RS-232 | Kết nối với 1 thiết bị Host |
| Cổng RS485 | Kết nối tối đa 15 thiết bị | |
| Chân I/O | Đầu vào số (DI) | 10 DI |
| Đầu ra số (DO) | 6 DO | |
| Chân Analog | Đầu vào Analog (AI) | 3 AI |
| Đầu ra Analog (AO) | 2 AO | |
| Chân xung | Đầu vào xung | 2 đầu vào xung |
| Đầu ra xung | 4 đầu ra xung | |
Hướng dẫn đọc mã Servo Panasonic Minas A4 :

Bản vẽ phác thảo :

Tài liệu liên quan:
Servo Minas A4 Catalog : Download
Servo Minas A4 Operation Manual : Download
Phần mềm cấu hình : Download


Zalo Miền Bắc