Đặc trưng kỹ thuật của Minas A6 MDDLT45SF:
| Dòng tối đa | 24A | |
| Nguồn cấp thiết bị | Mạch động lực | 1 hoặc 3 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz |
| Mạch điều khiển | 1 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz | |
| Phương pháp điều khiển | SinPWM dùng IGBT | |
| Độ phân giải Encoder | 23 bit encoder tuyệt đối | |
| Điều khiển vị trí | Xung kiểu vi sai | Điều khiển kiểu xung + hướng |
| Điều khiển kiểu xung + xung | ||
| Điều khiển kiểu 2 pha A và B | ||
| Tốc độ tối đa | 500kpps với xung kiểu Photocouper
8Mpps với xung kiểu Line Driver |
|
| Điều khiển tốc độ | Đầu vào Analog | Điện áp 6VDC/ tốc độ định mức |
| Lượng đặt tốc độ nội | Hỗ trợ 8 cấp tốc độ | |
| Khởi đông và dừng mềm | Có hỗ trợ ( từ 0s đến 10s) | |
| Điều khiển Momen | Đầu vào Analog | Điện áp 3VDC/ momen định mức |
| Cổng truyền thông | Cổng RS-232 | Kết nối với 1 thiết bị Host |
| Cổng RS485 | Kết nối 1 Host và 30 thiết bị khác | |
| Cổng USB-mini | Kết nối máy tính | |
| Chân I/O | Đầu vào số (DI) | 10 DI |
| Đầu ra số (DO) | 6 DO | |
| Chân Analog | Đầu vào Analog (AI) | 3 AI |
| Đầu ra Analog (AO) | 2 AO | |
| Chân xung | Đầu vào xung | 2 đầu vào xung |
| Đầu ra xung | 4 đầu ra xung | |
Hướng dẫn đọc mã Servo Panasonic Minas A6 :

Bản vẽ phác thảo :

Tài liệu liên quan:
Servo Minas A6 Catalog : Download
Servo Minas A6 Operation Manual : Download
Phần mềm cấu hình cho Win 64 bit : Download
Phần mềm cấu hình cho Win 32 bit : Download


Zalo Miền Bắc