Biến tần LS IC5 là dòng biến tầnmini của LS, giá thành kinh tế nhất trong các dòng, công suất
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần LS iC5
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 1 Phase 230V |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz~60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 0~Điện áp ngõ vào |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0~400Hz |
Chế độ điều khiển | V/F control, Sensorless vector control | |
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Torque khởi động | Trung bình | |
Khả năng quá tải | 150% for 60 s | |
Terminal | Ngõ vào số | 5 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | Tốc độ tối đa đạt 15KHz | |
Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào analog | |
Ngõ ra Analog | 1 ngõ ra analog | |
Ngõ ra số | 1 ngõ ra số,2 relay output | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | Tự làm mát |
Bàn phím nối dài | Có thể gắn bàn phím nối dài | |
IP | IP20 | |
Gắn điện trở xả | Có thể gắn điện trở xả | |
Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ 50°C | |
Truyền thông | RS485 |
Danh sách mã biến tần LS iC5
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần LS iC5 1 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 1 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170-264V) – Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V |
||||
SV004iC5-1F | 0.4 | 0.5 | 2.5 | 143x79x143 |
SV008iC5-1F | 0.75 | 1 | 5 | 143x79x143 |
SV015iC5-1F | 1.5 | 2 | 8 | 143x156x143 |
SV022iC5-1F | 2.2 | 3 | 12 | 143x156x143 |
Tài liệu liên quan
LS IC5 Catalogue : Download
LS IC5 User’s Manual : Download