Đặc trưng kỹ thuật của Minas A5 MADKT1505E :
Dòng tối đa | 10A | |
Dòng định mức | 5A | |
Nguồn cấp thiết bị | Mạch động lực | 1 hoặc 3 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz |
Mạch điều khiển | 1 pha 200 đến 240VAC 50/60Hz | |
Phương pháp điều khiển | SinPWM dùng IGBT | |
Độ phân giải Encoder | 17 bit encoder tuyệt đối | |
20 bit encoder tương đối | ||
Điều khiển vị trí | Xung kiểu Photocouper
Xung kiểu Line Driver |
Điều khiển kiểu xung + hướng |
Điều khiển kiểu xung + xung | ||
Điều khiển kiểu 2 pha A và B | ||
Tốc độ tối đa | 500kpps với xung kiểu Photocouper
4Mpps với xung kiểu Line Driver |
|
Cổng truyền thông | Cổng USB-mini | Kết nối máy tính |
Chân I/O | Đầu vào số (DI) | 10 DI |
Đầu ra số (DO) | 6 DO | |
Chân Analog | Đầu ra Analog (AO) | 2 AO |
Chân xung | Đầu vào xung | 2 đầu vào xung |
Đầu ra xung | 4 đầu ra xung |
Hướng dẫn đọc mã Servo Panasonic Minas A5 :
Bản vẽ phác thảo :
Tài liệu liên quan:
Servo Minas A5 Catalog : Download
Servo Minas A5 Operation Manual : Download
Phần mềm cấu hình cho Win 64 bit : Download
Phần mềm cấu hình cho Win 32 bit : Download