Hiển thị 25–43 của 43 kết quả

Tìm sản phẩm chính xác

Thương hiệu

Công suất

Điện áp ra

Điện áp vào

Danh sách mã sản phẩm dòng biến tần Delta VFD-C2000

Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm

Biến tần Delta VFD-C2000 điện áp vào 3 pha 220Vac, ra 3 pha 220Vac

VFD007C23A 0.75 1 5 250x130x170
VFD015C23A 1.5 2 8 250x130x170
VFD022C23A 2.2 3 11 250x130x170
VFD037C23A 3.7 5 17 250x130x170
VFD055C23A 5.5 7.5 25 320x190x190
VFD075C23A 7.5 10 33 320x190x190
VFD110C23A 11 15 49 320x190x190
VFD150C23A 15 20 65 400x250x210
VFD185C23A 18.5 25 75 400x250x210
VFD220C23A 22 30 90 400x250x210
VFD300C23E 30 40 120 688.3x330x275
VFD370C23E 37 50 146 688.3x330x275
VFD450C23A 45 60 180 715.8x370x300
VFD550C23A 55 75 215 715.8x370x300
VFD750C23A 75 100 255 715.8x370x300
VFD900C23A 90 125 346 940x420x300

Biến tần Delta VFD-C2000 3 pha 380Vac ra 3 pha 380Vac

VFD007C43A 0.75 1 3 250x130x170
VFD015C43A 1.5 2 4 250x130x170
VFD022C43A 2.2 3 6 250x130x170
VFD037C43A 3.7 5 9 250x130x170
VFD040C43A 4 5.5 10.5 250x130x170
VFD055C43A 5.5 7.5 12 250x130x170
VFD075C43A 7.5 10 18 320x190x190
VFD110C43A 11 15 24 320x190x190
VFD150C43A 15 20 32 320x190x190
VFD185C43A 18.5 25 38 400x250x210
VFD220C43A 22 30 45 400x250x210
VFD300C43A 30 40 60 400x250x210
VFD370C43S 37 50 73 614.4x280x255
VFD450C43S 45 60 91 614.4x280x255
VFD550C43A 55 75 110 688.3x330x275
VFD750C43A 75 100 150 688.3x330x275
VFD900C43A 90 125 180 715.8x370x300
VFD1100C43A 110 150 220 715.8x370x300
VFD1320C43A 132 175 260 940x420x300
VFD1600C43A 160 215 310 940x420x300
VFD1850C43A 185 250 370 1240.2x500x397
VFD2200C43A 220 300 460 1240.2x500x397
VFD2800C43E 280 375 550 1745x700x404
VFD3150C43E 315 420 616 1745x700x404
VFD3550C43E 355 475 683 1745x700x404
VFD4500C43E 450 600 866 1745x700x404

Thông số kỹ thuật chung của biến tần Delta VFD-C2000

Phương pháp điều khiển 1: V/F, 2: SVC, 3: VF+PG, 4: FOC+PG, 5: TQC+PG,
Momen khởi động Đạt đến150%hoặc cao hơntại tần số0.5Hz.Ở chếđộ FOC+PG, momen khởi động có thểđạt đến150%tại tần số0Hz.
Đường congV/F Điều chỉnh 4 điểm theo đường congV/F curvevà đường cong bình phương
Khảnăng tốc độđápứng 5Hz (điều khiển vector có thểlên tới40Hz)
Momen giới hạn Tối đa 200% moment dòngđiện
Momen chính xác ± 5%
Tần sốngõ ra cực đại (Hz) Tải bình thường: 0.01~600.00Hz;Tải nặng: 0.00~ 300.00 Hz
Tần sốngõ ra chính xác Điều khiển tín hiệu số(digital): ±0.01%,-10°C~+40°C,Điều khiển tín hiệu tương tự(Analog):±0.1%, 25±10°C
Độphân giải tần sốngõ ra Điều khiển tín hiệu số(digital)::0.01Hz,Điều khiển tín hiệu tương tự (Analog): 0.03 Xtần sốngõ ra cực đại/60 Hz (±11bit)
Khảnăng chịu quá tải Tải thường:tỷlệdòngđiện ngõ ra là120%trong 60sTải nặng:tỷlệdòng điện ngõ ra là:150%trong 60s
Tín hiệu tần sốcài đặt +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA,xung ngõ vào
Thời gian tăng/ giảm tốc độ 0.00~600.00/0.0~6000.0 seconds
Chức năng điều khiển chính Điều khiển torque,điều khiển droop,chuyển đổi điều khiển tốc độ/torque, Điều khiển thuận,điều khiểnZero-servo,điều khiển momen khi mất nguồn, dò tìm tốc độ,phát hiện quá torque, giới hạn Torque,17 bước tốc độ (max),chuyển đổi thời gian tăng/ giảm tốc độ,đường cong S tăng/ giảm tốc độ, chuỗi liên tiếp 3 dây,Tựđộng điều chỉnh(quay,đứng yên),dừng, Chuyển đổi on/off quạt làm mát,bù trượt,bù torwue,tầnsốJOG,cài đặt giới hạn trên/ dưới tần số,hãm DCtạistart/stop,hãm trượt cao,điều khiển PID(với chức năng nghỉ),điều khiển tiết kiệm năng lượng,giao tiếp MODEBUS(RS-485 RJ45, max. 115.2 kbps),khởi động lại khi bịlỗi,sao chép thông số
Điều khiển quạt Model 230V

VFD150C23A(bao gồm) và các series cao hơn:điều khiểnPMW;

VFD150C23Avà series thấp hơn: điều khiển chuyển đổion/off Model 460V

VFD150C43A(bao gồm) và các series cao hơn:điều khiển PMWl;

VFD150C43Avà series thấp hơn: điều khiển chuyển đổi on/off

Bảo vệMotor Bảo vệnhiệt relay điện
Bảo vệquá dòng Bảo vệquá dòng220%tỷlệdòng kẹp. Tải thường: 170~175%;Tải nặng: 180~185%
Bảo vệquá áp 230:bộđiều khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến410V

460:bộđiều khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến820V

Bảo vệquá nhiệt Tích hợp cảm biến nhiệt độ
Ngăn chặn dừng biến tần Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/ giảm tốc độvà khi chạy độc lập.
Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi Cài đặt thông sốlên đến20s
Bảo vệrò rỉdòngđiện nối đất Dòngđiện rò rỉcao hơn50%dòngđiện qua biến tần
Chứng nhận (đang được chứng nhận)

Môi trường, bảo dưỡng và vận chuyển thiết bị

Không được đểbiến tầnởmôi trường bẫn, nhiều bụi, ánh sáng chiếu trực tiếp, dễ cháy nổ, rung động,ẩm ướt. Hơi muối trong không khí hàng năm phải thấp hơn 0.001mm/Hgcm²
Môi trường Vịtrí lắp đặt IEC60364-1/IEC60664-1 mức độô nhiễm cấp 2, chỉsửdụng trong nhà
Nhiệt độmôi trường xung quanh Lưu trữ -25°C ~ +70°C
Vận chuyển -25°C ~ +70°C
Không hóa chất, khôn g đông lạnh
Tỷlệđộẩm Vận hành Tối đa 90%
Lưu trữ/ Vận chuyển Tối đa 95%
Nước không hóa chất
Áp suất khí Vận hành/ Lưu trữ 86 đến 106kPa
Vận chuyển 70 đến 106kPa
Độô nhiễm IEC721-3-3
Vận hành Mức 3C2; mức 3S2
Lưu trữ Mức 2C2; mức 2S2
Vận chuyển Mức 1C2; mức 1S2
Độcao so với mực nước biển Vận hành Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độcao so với mực nước biển từ0 ~1000m thì tuân theo các hạn chếbình thường. Nếubiến tần được lắp đặt tại nơi có độcao so với mực nước biển từ1000 ~ 3000m, giảm 2% tỷlệdòngđiện hoặc nhiệt độthấp hơn 0.5°C khi tăng thêm 100m so với mực nước biển. Độcao tối đa so với mực nước biển cho góc nối đất là 2000m
Làm rơi thùng

đóng gói thiết bị

Lưu trữ ISTA là 1A(dựa theo tr ọng lượng) IEC60068-2-31
Vận chuyển
Chấn động 1.0mm, từbiên độđỉnh tới đỉnh trong kho đến 55Hz;

1.0Gtrong khoảng từ55Hzđến512 Hz.

ảng 2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng từ13.2Hz

Tuân theoIEC 60068-2-6

Sựva chạm IEC/EN 60068-2-27
Vịtrí vận hành Góc offset tối đa cho phép là ±10° (tại vị trí lắp đặt bình thường)