Danh sách mã sản phẩm dòng biến tần Delta VFD-C2000
| Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
| kW | HP | A | mm | |
Biến tần Delta VFD-C2000 điện áp vào 3 pha 220Vac, ra 3 pha 220Vac |
||||
| VFD007C23A | 0.75 | 1 | 5 | 250x130x170 |
| VFD015C23A | 1.5 | 2 | 8 | 250x130x170 |
| VFD022C23A | 2.2 | 3 | 11 | 250x130x170 |
| VFD037C23A | 3.7 | 5 | 17 | 250x130x170 |
| VFD055C23A | 5.5 | 7.5 | 25 | 320x190x190 |
| VFD075C23A | 7.5 | 10 | 33 | 320x190x190 |
| VFD110C23A | 11 | 15 | 49 | 320x190x190 |
| VFD150C23A | 15 | 20 | 65 | 400x250x210 |
| VFD185C23A | 18.5 | 25 | 75 | 400x250x210 |
| VFD220C23A | 22 | 30 | 90 | 400x250x210 |
| VFD300C23E | 30 | 40 | 120 | 688.3x330x275 |
| VFD370C23E | 37 | 50 | 146 | 688.3x330x275 |
| VFD450C23A | 45 | 60 | 180 | 715.8x370x300 |
| VFD550C23A | 55 | 75 | 215 | 715.8x370x300 |
| VFD750C23A | 75 | 100 | 255 | 715.8x370x300 |
| VFD900C23A | 90 | 125 | 346 | 940x420x300 |
Biến tần Delta VFD-C2000 3 pha 380Vac ra 3 pha 380Vac |
||||
| VFD007C43A | 0.75 | 1 | 3 | 250x130x170 |
| VFD015C43A | 1.5 | 2 | 4 | 250x130x170 |
| VFD022C43A | 2.2 | 3 | 6 | 250x130x170 |
| VFD037C43A | 3.7 | 5 | 9 | 250x130x170 |
| VFD040C43A | 4 | 5.5 | 10.5 | 250x130x170 |
| VFD055C43A | 5.5 | 7.5 | 12 | 250x130x170 |
| VFD075C43A | 7.5 | 10 | 18 | 320x190x190 |
| VFD110C43A | 11 | 15 | 24 | 320x190x190 |
| VFD150C43A | 15 | 20 | 32 | 320x190x190 |
| VFD185C43A | 18.5 | 25 | 38 | 400x250x210 |
| VFD220C43A | 22 | 30 | 45 | 400x250x210 |
| VFD300C43A | 30 | 40 | 60 | 400x250x210 |
| VFD370C43S | 37 | 50 | 73 | 614.4x280x255 |
| VFD450C43S | 45 | 60 | 91 | 614.4x280x255 |
| VFD550C43A | 55 | 75 | 110 | 688.3x330x275 |
| VFD750C43A | 75 | 100 | 150 | 688.3x330x275 |
| VFD900C43A | 90 | 125 | 180 | 715.8x370x300 |
| VFD1100C43A | 110 | 150 | 220 | 715.8x370x300 |
| VFD1320C43A | 132 | 175 | 260 | 940x420x300 |
| VFD1600C43A | 160 | 215 | 310 | 940x420x300 |
| VFD1850C43A | 185 | 250 | 370 | 1240.2x500x397 |
| VFD2200C43A | 220 | 300 | 460 | 1240.2x500x397 |
| VFD2800C43E | 280 | 375 | 550 | 1745x700x404 |
| VFD3150C43E | 315 | 420 | 616 | 1745x700x404 |
| VFD3550C43E | 355 | 475 | 683 | 1745x700x404 |
| VFD4500C43E | 450 | 600 | 866 | 1745x700x404 |
Thông số kỹ thuật chung của biến tần Delta VFD-C2000
| Phương pháp điều khiển | 1: V/F, 2: SVC, 3: VF+PG, 4: FOC+PG, 5: TQC+PG, |
| Momen khởi động | Đạt đến150%hoặc cao hơntại tần số0.5Hz.Ở chếđộ FOC+PG, momen khởi động có thểđạt đến150%tại tần số0Hz. |
| Đường congV/F | Điều chỉnh 4 điểm theo đường congV/F curvevà đường cong bình phương |
| Khảnăng tốc độđápứng | 5Hz (điều khiển vector có thểlên tới40Hz) |
| Momen giới hạn | Tối đa 200% moment dòngđiện |
| Momen chính xác | ± 5% |
| Tần sốngõ ra cực đại (Hz) | Tải bình thường: 0.01~600.00Hz;Tải nặng: 0.00~ 300.00 Hz |
| Tần sốngõ ra chính xác | Điều khiển tín hiệu số(digital): ±0.01%,-10°C~+40°C,Điều khiển tín hiệu tương tự(Analog):±0.1%, 25±10°C |
| Độphân giải tần sốngõ ra | Điều khiển tín hiệu số(digital)::0.01Hz,Điều khiển tín hiệu tương tự (Analog): 0.03 Xtần sốngõ ra cực đại/60 Hz (±11bit) |
| Khảnăng chịu quá tải | Tải thường:tỷlệdòngđiện ngõ ra là120%trong 60sTải nặng:tỷlệdòng điện ngõ ra là:150%trong 60s |
| Tín hiệu tần sốcài đặt | +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA,xung ngõ vào |
| Thời gian tăng/ giảm tốc độ | 0.00~600.00/0.0~6000.0 seconds |
| Chức năng điều khiển chính | Điều khiển torque,điều khiển droop,chuyển đổi điều khiển tốc độ/torque, Điều khiển thuận,điều khiểnZero-servo,điều khiển momen khi mất nguồn, dò tìm tốc độ,phát hiện quá torque, giới hạn Torque,17 bước tốc độ (max),chuyển đổi thời gian tăng/ giảm tốc độ,đường cong S tăng/ giảm tốc độ, chuỗi liên tiếp 3 dây,Tựđộng điều chỉnh(quay,đứng yên),dừng, Chuyển đổi on/off quạt làm mát,bù trượt,bù torwue,tầnsốJOG,cài đặt giới hạn trên/ dưới tần số,hãm DCtạistart/stop,hãm trượt cao,điều khiển PID(với chức năng nghỉ),điều khiển tiết kiệm năng lượng,giao tiếp MODEBUS(RS-485 RJ45, max. 115.2 kbps),khởi động lại khi bịlỗi,sao chép thông số |
| Điều khiển quạt | Model 230V
VFD150C23A(bao gồm) và các series cao hơn:điều khiểnPMW; VFD150C23Avà series thấp hơn: điều khiển chuyển đổion/off Model 460V VFD150C43A(bao gồm) và các series cao hơn:điều khiển PMWl; VFD150C43Avà series thấp hơn: điều khiển chuyển đổi on/off |
| Bảo vệMotor | Bảo vệnhiệt relay điện |
| Bảo vệquá dòng | Bảo vệquá dòng220%tỷlệdòng kẹp. Tải thường: 170~175%;Tải nặng: 180~185% |
| Bảo vệquá áp | 230:bộđiều khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến410V
460:bộđiều khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến820V |
| Bảo vệquá nhiệt | Tích hợp cảm biến nhiệt độ |
| Ngăn chặn dừng biến tần | Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/ giảm tốc độvà khi chạy độc lập. |
| Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi | Cài đặt thông sốlên đến20s |
| Bảo vệrò rỉdòngđiện nối đất | Dòngđiện rò rỉcao hơn50%dòngđiện qua biến tần |
| Chứng nhận | (đang được chứng nhận) |
Môi trường, bảo dưỡng và vận chuyển thiết bị
| Không được đểbiến tầnởmôi trường bẫn, nhiều bụi, ánh sáng chiếu trực tiếp, dễ cháy nổ, rung động,ẩm ướt. Hơi muối trong không khí hàng năm phải thấp hơn 0.001mm/Hgcm² | |||
| Môi trường | Vịtrí lắp đặt | IEC60364-1/IEC60664-1 mức độô nhiễm cấp 2, chỉsửdụng trong nhà | |
| Nhiệt độmôi trường xung quanh | Lưu trữ | -25°C ~ +70°C | |
| Vận chuyển | -25°C ~ +70°C | ||
| Không hóa chất, khôn | g đông lạnh | ||
| Tỷlệđộẩm | Vận hành | Tối đa 90% | |
| Lưu trữ/ Vận chuyển | Tối đa 95% | ||
| Nước không hóa chất | |||
| Áp suất khí | Vận hành/ Lưu trữ | 86 đến 106kPa | |
| Vận chuyển | 70 đến 106kPa | ||
| Độô nhiễm | IEC721-3-3 | ||
| Vận hành | Mức 3C2; mức 3S2 | ||
| Lưu trữ | Mức 2C2; mức 2S2 | ||
| Vận chuyển | Mức 1C2; mức 1S2 | ||
| Độcao so với mực nước biển | Vận hành | Nếu biến tần được lắp đặt tại nơi có độcao so với mực nước biển từ0 ~1000m thì tuân theo các hạn chếbình thường. Nếubiến tần được lắp đặt tại nơi có độcao so với mực nước biển từ1000 ~ 3000m, giảm 2% tỷlệdòngđiện hoặc nhiệt độthấp hơn 0.5°C khi tăng thêm 100m so với mực nước biển. Độcao tối đa so với mực nước biển cho góc nối đất là 2000m | |
| Làm rơi thùng
đóng gói thiết bị |
Lưu trữ | ISTA là 1A(dựa theo tr | ọng lượng) IEC60068-2-31 |
| Vận chuyển | |||
| Chấn động | 1.0mm, từbiên độđỉnh tới đỉnh trong kho đến 55Hz;
1.0Gtrong khoảng từ55Hzđến512 Hz. |
ảng 2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng từ13.2Hz
Tuân theoIEC 60068-2-6 |
|
| Sựva chạm | IEC/EN 60068-2-27 | ||
| Vịtrí vận hành | Góc offset tối đa cho phép là ±10° (tại vị trí lắp đặt bình thường) | ||


Zalo Miền Bắc